Dự báo Thời tiết Xã Tân Viên - Huyện An Lão
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 43.8%
- Gió 3.6 m/s
- Điểm ngưng 8.1°
- UV 6.1
Thời tiết Xã Tân Viên - Huyện An Lão theo giờ
21° / 20.8°
43 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 20.7°
41 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 20.7°
41 %
bầu trời quang đãng
21° / 20.4°
45 %
bầu trời quang đãng
21° / 19.6°
51 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.3°
58 %
bầu trời quang đãng
17.2° / 18°
63 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 16°
68 %
bầu trời quang đãng
15.6° / 15.2°
70 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 15°
72 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.2°
74 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.3°
75 %
bầu trời quang đãng
14.7° / 14.3°
76 %
bầu trời quang đãng
14.7° / 13.4°
76 %
bầu trời quang đãng
14.5° / 13.7°
77 %
bầu trời quang đãng
13.3° / 13.1°
77 %
bầu trời quang đãng
14° / 13.6°
77 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 14.6°
70 %
mây rải rác
15.7° / 14.8°
70 %
mây cụm
16° / 15.7°
70 %
mây cụm
15.7° / 15°
69 %
mây cụm
16.6° / 16°
67 %
mây đen u ám
18° / 16.9°
64 %
mây đen u ám
19° / 17.2°
61 %
mây đen u ám
20° / 18.6°
58 %
mây đen u ám
20.7° / 20°
56 %
mây đen u ám
20.5° / 20.3°
58 %
mây đen u ám
20.7° / 20.6°
58 %
mây đen u ám
21° / 20.1°
59 %
mây đen u ám
21° / 19.1°
61 %
mây đen u ám
20° / 19.4°
69 %
mây đen u ám
18.7° / 18.1°
76 %
mây đen u ám
18° / 18.2°
78 %
mây đen u ám
18.4° / 18.3°
79 %
mây đen u ám
18.2° / 18.4°
80 %
mây đen u ám
18.7° / 18.3°
81 %
mây đen u ám
18.3° / 17.5°
81 %
mây đen u ám
17.4° / 18°
81 %
mây đen u ám
17.5° / 17.3°
82 %
mây đen u ám
17.7° / 18°
82 %
mây đen u ám
17.7° / 17°
82 %
mây đen u ám
17.6° / 17.7°
81 %
mây đen u ám
17.2° / 17.6°
79 %
mây đen u ám
17° / 17.1°
77 %
mây đen u ám
17.3° / 17.3°
77 %
mây đen u ám
18° / 17.8°
75 %
mây đen u ám
18.2° / 18°
71 %
mây đen u ám
19.5° / 18.5°
66 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Viên - Huyện An Lão những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Viên - Huyện An Lão những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Viên - Huyện An Lão
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
401.44
2.22
2.18
12.98
118.1
51.53
62.44
44.47