Dự báo Thời tiết Xã Bát Trang - Huyện An Lão
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 68.5%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 16.7°
- UV 0
Thời tiết Xã Bát Trang - Huyện An Lão theo giờ
22.4° / 22.1°

68 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.5°

70 %
mây thưa
22° / 22.1°

72 %
mây rải rác
22.1° / 23°

70 %
mây rải rác
24.9° / 24.4°

64 %
mây cụm
25.7° / 25.4°

56 %
mây đen u ám
28.9° / 28.8°

49 %
mây đen u ám
27.7° / 27.3°

48 %
mây đen u ám
27.2° / 29°

47 %
mây đen u ám
26° / 26.7°

47 %
mây đen u ám
29° / 30.7°

47 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.1°

47 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 29°

48 %
mây thưa
28.7° / 30°

51 %
mây rải rác
26.3° / 26.8°

62 %
mây rải rác
25.2° / 26°

69 %
mây cụm
23.6° / 23°

75 %
mây đen u ám
23° / 24.6°

80 %
mây đen u ám
23.7° / 24.2°

82 %
mây đen u ám
24° / 24.8°

84 %
mây đen u ám
23.3° / 24°

85 %
mây đen u ám
23.6° / 24.2°

86 %
mây đen u ám
23.1° / 24.6°

87 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

87 %
mây đen u ám
23° / 23.7°

87 %
mây đen u ám
23° / 23.3°

88 %
mây đen u ám
23.4° / 24.3°

85 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

77 %
mây đen u ám
27.4° / 27.7°

71 %
mây đen u ám
27° / 29.6°

69 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

66 %
mây đen u ám
29.8° / 32.1°

62 %
mây đen u ám
30.1° / 33.2°

61 %
mây đen u ám
30° / 33.5°

61 %
mây đen u ám
31° / 33.6°

61 %
mây cụm
29.3° / 32.4°

64 %
mây cụm
29.9° / 31.9°

66 %
mây cụm
28.4° / 30.4°

71 %
mây cụm
26.4° / 26.3°

79 %
mây rải rác
25.6° / 26.6°

85 %
mây rải rác
25.7° / 26.5°

87 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.2°

88 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.1°

89 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 26°

91 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.4°

91 %
bầu trời quang đãng
24° / 25.9°

91 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 25.8°

91 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 25.9°

91 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Xã Bát Trang - Huyện An Lão những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Bát Trang - Huyện An Lão những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Bát Trang - Huyện An Lão
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
564.33
13.95
0.39
13.38
62.3
54.85
63.05
11.29