Dự báo Thời tiết Phường Văn Đức - Chí Linh
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.6%
- Gió 2.63 m/s
- Điểm ngưng 27°
- UV 0
Thời tiết Phường Văn Đức - Chí Linh theo giờ
27.3° / 30.7°

94 %
mây đen u ám
27° / 30.4°

93 %
mây đen u ám
27.7° / 30°

93 %
mây đen u ám
27.9° / 30.9°

92 %
mây đen u ám
26.5° / 26°

90 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26.6° / 27.9°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

85 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

83 %
mây đen u ám
24° / 24.6°

81 %
mây đen u ám
24.6° / 25°

78 %
mây đen u ám
24.8° / 25°

74 %
mây đen u ám
23° / 22°

70 %
mây đen u ám
23.7° / 23.4°

68 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

69 %
mây đen u ám
24.2° / 24.6°

72 %
mây đen u ám
24.7° / 24.4°

73 %
mây đen u ám
25.5° / 25.9°

71 %
mây đen u ám
23.6° / 23.6°

70 %
mây đen u ám
22.8° / 24°

70 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

71 %
mây đen u ám
22.6° / 22.1°

68 %
mây đen u ám
22° / 22.4°

67 %
mây đen u ám
22.7° / 22.9°

67 %
mây đen u ám
22.2° / 22.8°

66 %
mây đen u ám
22.3° / 22.7°

67 %
mây đen u ám
22.6° / 22°

67 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

68 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

70 %
mây đen u ám
21.5° / 21°

73 %
mưa nhẹ
20.3° / 21.4°

75 %
mây đen u ám
21.2° / 21.6°

75 %
mây đen u ám
21° / 21.2°

75 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°

76 %
mây đen u ám
22.3° / 22°

75 %
mây đen u ám
22.8° / 22°

76 %
mây đen u ám
21.7° / 22.1°

76 %
mây đen u ám
21.6° / 21.4°

76 %
mây đen u ám
21.7° / 21.3°

78 %
mây đen u ám
21.3° / 21.7°

78 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

78 %
mây đen u ám
21.1° / 21°

77 %
mây đen u ám
21.2° / 21.4°

77 %
mây đen u ám
20.7° / 21.5°

78 %
mây đen u ám
20.2° / 21.1°

79 %
mây đen u ám
20.3° / 20.1°

79 %
mây đen u ám
20.3° / 20.6°

80 %
mây đen u ám
20.2° / 20.1°

80 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Văn Đức - Chí Linh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Văn Đức - Chí Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Văn Đức - Chí Linh
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1045.1
6.13
2.12
35.84
0.5
55.9
57.99
4.45