Dự báo Thời tiết Phường An Lạc - Chí Linh
mây đen u ám
- Độ ẩm 51.1%
- Gió 7.69 m/s
- Điểm ngưng 11.8°
- UV 0
Thời tiết Phường An Lạc - Chí Linh theo giờ
22.9° / 22.7°

53 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

51 %
mây đen u ám
22.4° / 22.5°

50 %
mây đen u ám
22.4° / 22.9°

48 %
mây đen u ám
22.4° / 21.1°

46 %
mây đen u ám
22.4° / 21.2°

45 %
mây đen u ám
21.9° / 21.5°

41 %
mây đen u ám
21.5° / 20°

44 %
mây đen u ám
21.6° / 20.7°

45 %
mây đen u ám
21.2° / 20.4°

43 %
mây đen u ám
20.1° / 19.3°

36 %
mây đen u ám
22.1° / 21.8°

39 %
mây đen u ám
22.7° / 21°

35 %
mây đen u ám
25.1° / 24.6°

31 %
mây đen u ám
24.3° / 23.4°

39 %
mây đen u ám
23.2° / 23.5°

43 %
mây đen u ám
23.5° / 22.6°

43 %
mây đen u ám
22.2° / 22.4°

46 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°

50 %
mây đen u ám
21.1° / 21.1°

53 %
mây đen u ám
21° / 20.6°

56 %
mây đen u ám
21° / 20.9°

55 %
mây đen u ám
20.4° / 20°

56 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

57 %
mây đen u ám
20° / 19.5°

58 %
mây đen u ám
19.8° / 19.2°

61 %
mây đen u ám
19.8° / 18.1°

63 %
mây đen u ám
18.7° / 18.2°

65 %
mây đen u ám
18.4° / 18.5°

64 %
mây đen u ám
19.1° / 18.8°

63 %
mây đen u ám
19.1° / 18.1°

65 %
mây đen u ám
20.8° / 19°

61 %
mây đen u ám
21.4° / 20.5°

57 %
mây đen u ám
22.5° / 21.7°

54 %
mây đen u ám
24.2° / 23.5°

47 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

41 %
mây đen u ám
27.1° / 27°

39 %
mây đen u ám
28.3° / 28°

38 %
mây đen u ám
28.7° / 28.8°

38 %
mây đen u ám
28.6° / 28.4°

39 %
mây đen u ám
28° / 27.4°

40 %
mây đen u ám
27.4° / 27.4°

43 %
mây đen u ám
26° / 25.2°

51 %
mây đen u ám
23.3° / 23.4°

56 %
mây đen u ám
22° / 21°

64 %
mây đen u ám
21.3° / 20.2°

69 %
mây đen u ám
20.4° / 20.1°

71 %
mây đen u ám
20° / 20.2°

72 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường An Lạc - Chí Linh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường An Lạc - Chí Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường An Lạc - Chí Linh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
348.03
22.82
0
11.74
68.42
23.22
27.73
7.14