Dự báo Thời tiết Xã Hương Minh - Huyện Vũ Quang
mây đen u ám
- Độ ẩm 85.2%
- Gió 0.54 m/s
- Điểm ngưng 21.8°
- UV 2.31
Thời tiết Xã Hương Minh - Huyện Vũ Quang theo giờ
23.2° / 24°

86 %
mây đen u ám
24.1° / 24.5°

85 %
mây đen u ám
24.1° / 24.1°

84 %
mây đen u ám
24.1° / 25.3°

82 %
mây đen u ám
25.4° / 25°

80 %
mây đen u ám
25° / 26.8°

81 %
mây đen u ám
27° / 26°

78 %
mây đen u ám
27° / 27°

78 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

82 %
mây đen u ám
24.6° / 24°

86 %
mây cụm
23.3° / 23°

91 %
mây cụm
22.7° / 23.3°

94 %
mây đen u ám
22.6° / 23.1°

94 %
mây đen u ám
22.4° / 23.8°

94 %
mây đen u ám
22.9° / 23.2°

94 %
mây đen u ám
22.6° / 23.8°

95 %
mây đen u ám
22.4° / 23.5°

96 %
mưa nhẹ
22.9° / 23°

97 %
mưa nhẹ
22.9° / 23.3°

97 %
mưa nhẹ
22.5° / 23.4°

97 %
mây đen u ám
22.4° / 23.2°

97 %
mây đen u ám
22.5° / 23.5°

97 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

97 %
mây đen u ám
23.4° / 23°

95 %
mây đen u ám
23.3° / 24.7°

91 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
27° / 29°

76 %
mây đen u ám
29° / 30.9°

74 %
mây đen u ám
27° / 29.5°

77 %
mây đen u ám
26.8° / 27.6°

82 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

77 %
mây đen u ám
27.6° / 29.4°

76 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

78 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

82 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.3°

89 %
mây đen u ám
23.7° / 23.7°

94 %
mưa nhẹ
22.8° / 23.6°

95 %
mưa nhẹ
23° / 23.9°

95 %
mưa nhẹ
22.7° / 23.3°

95 %
mây đen u ám
22.3° / 23.7°

95 %
mây đen u ám
22.7° / 23.7°

96 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°

96 %
mây đen u ám
21.7° / 22.1°

96 %
mây đen u ám
21.8° / 22.2°

96 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

97 %
mây đen u ám
21.8° / 22.7°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 22.4°

97 %
mây đen u ám
22.2° / 23.4°

91 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hương Minh - Huyện Vũ Quang những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hương Minh - Huyện Vũ Quang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hương Minh - Huyện Vũ Quang
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
448.17
3.68
1.02
5.57
51.18
22.11
25.32
3.63