Dự báo Thời tiết Xã Lâm Trung Thủy - Huyện Đức Thọ
mây đen u ám
- Độ ẩm 64.8%
- Gió 4.45 m/s
- Điểm ngưng 24.1°
- UV 1.68
Thời tiết Xã Lâm Trung Thủy - Huyện Đức Thọ theo giờ
32.7° / 38.4°

64 %
mây đen u ám
32.7° / 38.2°

65 %
mưa nhẹ
31.5° / 37.8°

70 %
mưa nhẹ
30.5° / 36.4°

75 %
mưa nhẹ
29.7° / 35°

80 %
mây đen u ám
27.5° / 32.3°

86 %
mây đen u ám
27.4° / 31.7°

88 %
mây đen u ám
27.2° / 30.8°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

89 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 27.6°

91 %
mây cụm
26.5° / 26.9°

91 %
mây cụm
25.9° / 27°

91 %
mây đen u ám
26° / 26°

90 %
mây đen u ám
26.6° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
27.6° / 30.2°

82 %
mây cụm
29.7° / 33.2°

73 %
mây đen u ám
31.2° / 37.3°

64 %
mây đen u ám
33.9° / 39.1°

57 %
mây đen u ám
35° / 40.5°

52 %
mây đen u ám
35.8° / 41.4°

49 %
mây đen u ám
36.1° / 41.2°

48 %
mây đen u ám
34.1° / 40.4°

53 %
mây đen u ám
33.5° / 39°

58 %
mây cụm
32.7° / 37.4°

64 %
mây cụm
31.7° / 37.5°

68 %
mây cụm
30.5° / 36.3°

73 %
mưa nhẹ
29° / 34°

77 %
mây đen u ám
28.5° / 33.3°

81 %
mây đen u ám
28.9° / 33.9°

83 %
mây đen u ám
28° / 32.3°

84 %
mưa nhẹ
27.3° / 31.2°

85 %
mây đen u ám
27.9° / 30.3°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 30.1°

87 %
mưa nhẹ
27° / 26.5°

89 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
26.8° / 28°

87 %
mây đen u ám
26.1° / 26.6°

86 %
mây đen u ám
27.9° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 33.9°

72 %
mây đen u ám
31.8° / 35.5°

65 %
mây đen u ám
32.4° / 37.7°

60 %
mây đen u ám
33.4° / 38.7°

56 %
mây đen u ám
34.9° / 39.9°

54 %
mây đen u ám
34° / 40.7°

54 %
mây đen u ám
34.7° / 40.2°

56 %
mây đen u ám
33° / 39.8°

59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Lâm Trung Thủy - Huyện Đức Thọ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Lâm Trung Thủy - Huyện Đức Thọ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Lâm Trung Thủy - Huyện Đức Thọ
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
189.46
0.75
0.67
1.47
39.94
11.42
12.12
0.36