Dự báo Thời tiết Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 68.7%
- Gió 1.03 m/s
- Điểm ngưng 17.7°
- UV 0
Thời tiết Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân theo giờ
23.7° / 23.4°
68 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23°
66 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.4°
67 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22.5°
68 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 21.1°
69 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.7°
70 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 20.2°
70 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 19.8°
70 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 19.5°
69 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.4°
67 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 18.8°
66 %
mây thưa
19.1° / 19.2°
64 %
mây thưa
21.8° / 20.4°
57 %
mây cụm
22.5° / 22.1°
51 %
mây cụm
23.7° / 24°
47 %
mây cụm
25.7° / 24.6°
43 %
mây cụm
26.9° / 26.3°
40 %
mây cụm
27° / 27.6°
39 %
mây cụm
27.5° / 27.1°
38 %
mây cụm
28° / 27.1°
38 %
mây rải rác
27.5° / 27°
40 %
mây rải rác
25.5° / 25°
46 %
mây rải rác
24.4° / 24.1°
49 %
mây rải rác
25° / 23.9°
51 %
mây cụm
23.2° / 23.5°
54 %
mây đen u ám
23° / 23.7°
56 %
mây đen u ám
23.8° / 23.3°
57 %
mây đen u ám
24° / 23.1°
58 %
mây đen u ám
23.9° / 23.3°
60 %
mây đen u ám
22° / 22.5°
61 %
mây đen u ám
22° / 22.5°
63 %
mây rải rác
21° / 21.5°
65 %
mây rải rác
21.7° / 21°
65 %
mây thưa
20.2° / 20.7°
67 %
mây thưa
21° / 20.8°
67 %
mây thưa
21.4° / 20.6°
64 %
mây thưa
23.6° / 22.4°
53 %
bầu trời quang đãng
24.2° / 24.1°
46 %
bầu trời quang đãng
27° / 25.5°
42 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27°
39 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 27.7°
38 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.5°
37 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 28°
37 %
mây thưa
29.6° / 28.9°
39 %
mây thưa
28° / 28.6°
44 %
mây rải rác
26.3° / 26.3°
54 %
mây rải rác
25.1° / 25.8°
60 %
mây rải rác
24.5° / 24.2°
64 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
3471.68
61.8
25.09
100.48
0.01
155.72
212.92
39.68