Dự báo Thời tiết Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân
mây đen u ám
- Độ ẩm 69.8%
- Gió 2.84 m/s
- Điểm ngưng 25.6°
- UV 7.36
Thời tiết Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân theo giờ
31.5° / 38°

69 %
mưa nhẹ
31.7° / 38.4°

68 %
mây đen u ám
32.9° / 38.4°

65 %
mây đen u ám
32.9° / 39°

62 %
mây đen u ám
32° / 38.3°

62 %
mây đen u ám
31.6° / 37°

67 %
mây đen u ám
31° / 37.8°

68 %
mây đen u ám
30.9° / 36.4°

73 %
mây đen u ám
29° / 33.8°

78 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.7°

84 %
mây đen u ám
27.5° / 30.3°

87 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

88 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 27.2°

90 %
mây đen u ám
27° / 27.7°

90 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

91 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

92 %
mây cụm
25.8° / 26.4°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 31.1°

80 %
mây đen u ám
29.9° / 33.4°

72 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 36.1°

60 %
mây đen u ám
32.8° / 36.4°

56 %
mây đen u ám
33.1° / 37.9°

52 %
mây đen u ám
33° / 37.5°

50 %
mây đen u ám
33.8° / 37.5°

49 %
mây đen u ám
33.3° / 37.4°

51 %
mây đen u ám
31.9° / 37°

68 %
mây đen u ám
28.3° / 33.8°

78 %
mây đen u ám
28.9° / 32.2°

81 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

83 %
mây đen u ám
27° / 29°

84 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.1°

86 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.1°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 27.5°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 27.3°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.8°

90 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
25° / 27°

91 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

91 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
26.9° / 27.8°

88 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

83 %
mưa nhẹ
29.5° / 33.9°

75 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
448.5
3.69
2.81
5.09
19.14
19.19
23.27
1.59