Dự báo Thời tiết Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm
mưa nhẹ
- Độ ẩm 73.2%
- Gió 2.57 m/s
- Điểm ngưng 19°
- UV 0
Thời tiết Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm theo giờ
24° / 24.3°

71 %
mây thưa
24.8° / 24.6°

73 %
mưa nhẹ
25° / 24.7°

71 %
mây thưa
23.2° / 24.6°

69 %
mây rải rác
23° / 23.9°

69 %
mây cụm
23° / 22.6°

69 %
mây cụm
21.7° / 21.1°

70 %
mây đen u ám
21.9° / 21.7°

70 %
mây đen u ám
21.9° / 21.8°

70 %
mây đen u ám
21.5° / 21.5°

71 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°

72 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°

75 %
mây đen u ám
21.8° / 21.2°

75 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°

70 %
mây đen u ám
23.3° / 23.3°

66 %
mây đen u ám
24° / 24.9°

64 %
mây đen u ám
26° / 25.8°

61 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

58 %
mây đen u ám
27.1° / 28°

57 %
mây đen u ám
28.2° / 29°

57 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

59 %
mây đen u ám
27.4° / 28°

63 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

67 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

71 %
mây đen u ám
25.9° / 26°

70 %
mây đen u ám
25.6° / 25.2°

71 %
mây đen u ám
24.4° / 24.3°

74 %
mây đen u ám
24.7° / 24.3°

77 %
mây đen u ám
23° / 24.7°

81 %
mây đen u ám
23.4° / 25°

83 %
mây đen u ám
23.4° / 25°

82 %
mây đen u ám
23.9° / 24.6°

82 %
mây đen u ám
23.2° / 24.9°

82 %
mây đen u ám
23.1° / 24°

81 %
mây đen u ám
23.6° / 24°

81 %
mây đen u ám
23.9° / 24.9°

81 %
mây đen u ám
23.6° / 24.8°

80 %
mây đen u ám
24.2° / 24.1°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 24°

79 %
mây đen u ám
25.7° / 25.9°

75 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

73 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

72 %
mây đen u ám
25.9° / 25.5°

74 %
mây đen u ám
26° / 26°

75 %
mây đen u ám
25.5° / 25.4°

75 %
mây đen u ám
25.6° / 25.3°

77 %
mây đen u ám
25.4° / 25.2°

77 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thụy Phương - Quận Bắc Từ Liêm
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
462.35
5.04
0
7.95
65.7
35.43
37.48
3.81