Dự báo Thời tiết Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm
đám mây
- Độ ẩm 72.8%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 14°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm theo giờ
19.8° / 19.3°
72 %
mây cụm
20° / 19.3°
70 %
mây cụm
19.7° / 18.1°
69 %
mây đen u ám
18.1° / 18.3°
68 %
mây đen u ám
18.6° / 17.6°
68 %
mây đen u ám
17.5° / 17.5°
68 %
mây đen u ám
17.5° / 17.7°
70 %
mây đen u ám
17.7° / 17.5°
70 %
mây đen u ám
17.7° / 17.9°
71 %
mây đen u ám
17.6° / 17.8°
69 %
mây đen u ám
18.2° / 17.1°
65 %
mây đen u ám
18.1° / 18.4°
60 %
mây đen u ám
19.9° / 18.1°
56 %
mây đen u ám
19.6° / 18.7°
54 %
mây đen u ám
19° / 18.2°
52 %
mây đen u ám
19.7° / 19.5°
51 %
mây đen u ám
20.9° / 19.3°
50 %
mây đen u ám
20.6° / 19.4°
50 %
mây đen u ám
20.2° / 20°
52 %
mây đen u ám
19.2° / 18.5°
57 %
mây đen u ám
19.7° / 18.7°
62 %
mây đen u ám
19° / 19°
65 %
mây đen u ám
18.8° / 19°
67 %
mây đen u ám
18.2° / 18°
68 %
mây đen u ám
18.1° / 18.3°
68 %
mây đen u ám
18.9° / 18.8°
67 %
mây đen u ám
19° / 17.2°
66 %
mây đen u ám
17° / 17.6°
66 %
mây đen u ám
16.1° / 17°
69 %
mây cụm
16.4° / 15°
71 %
mây rải rác
15.5° / 15.5°
71 %
mây rải rác
15.4° / 14.8°
72 %
mây rải rác
15.6° / 14.3°
70 %
mây rải rác
17.8° / 16°
62 %
bầu trời quang đãng
20° / 18.4°
55 %
bầu trời quang đãng
21.5° / 21.1°
48 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 22.1°
43 %
mây thưa
24.9° / 23.9°
40 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 24.4°
39 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.7°
38 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 25.2°
38 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 25.6°
38 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 25.2°
40 %
bầu trời quang đãng
23.1° / 22.1°
44 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.1°
46 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 19.1°
53 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.8°
62 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.7°
67 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Yên Viên - Huyện Gia Lâm
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
868.04
6.62
0
18.09
54.66
119.9
131.37
13.12