Dự báo Thời tiết Xã Trung Thịnh - Huyện Xín Mần
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.5%
- Gió 1.22 m/s
- Điểm ngưng 20.4°
- UV 0.4
Thời tiết Xã Trung Thịnh - Huyện Xín Mần theo giờ
22.5° / 23.9°

91 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

90 %
mây đen u ám
22.6° / 22.1°

90 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

89 %
mây đen u ám
22.6° / 22.4°

87 %
mây đen u ám
22.2° / 22.7°

86 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°

86 %
mây đen u ám
22.5° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
22.4° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°

85 %
mây đen u ám
22.2° / 22.1°

84 %
mây đen u ám
22.8° / 22.8°

83 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°

83 %
mây đen u ám
22.8° / 22.9°

82 %
mây đen u ám
23° / 22.5°

82 %
mây đen u ám
22.2° / 23.9°

82 %
mây đen u ám
23° / 24°

83 %
mây đen u ám
23.2° / 24.8°

79 %
mây đen u ám
25.5° / 26.1°

69 %
mây đen u ám
23.7° / 24.6°

80 %
mây đen u ám
24.7° / 24.3°

79 %
mây đen u ám
24.2° / 25.8°

77 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

77 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°

81 %
mây đen u ám
22.8° / 23°

90 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.7°

95 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.7°

96 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.7°

96 %
mây đen u ám
22° / 22.7°

97 %
mây đen u ám
22° / 21.5°

97 %
mưa nhẹ
21.3° / 22°

97 %
mây đen u ám
21.9° / 21.4°

98 %
mưa nhẹ
20.5° / 21.1°

98 %
mây đen u ám
20° / 21.8°

98 %
mây đen u ám
20.3° / 22°

98 %
mây đen u ám
20.3° / 21.8°

98 %
mưa nhẹ
20.1° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
20.8° / 21.2°

98 %
mưa nhẹ
22° / 22°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 22.4°

94 %
mây đen u ám
21.9° / 22.7°

96 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

94 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°

87 %
mây đen u ám
24.4° / 25°

82 %
mây đen u ám
24.9° / 24.9°

79 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

78 %
mây đen u ám
24.9° / 25.4°

77 %
mây đen u ám
25.1° / 26°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Trung Thịnh - Huyện Xín Mần những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Trung Thịnh - Huyện Xín Mần những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Trung Thịnh - Huyện Xín Mần
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
251.62
0.84
0.03
0.83
75.34
11.57
11.21
0.7