Dự báo Thời tiết Xã Khuôn Lùng - Huyện Xín Mần
mây đen u ám
- Độ ẩm 90.9%
- Gió 1.2 m/s
- Điểm ngưng 20.4°
- UV 0.07
Thời tiết Xã Khuôn Lùng - Huyện Xín Mần theo giờ
22° / 22.1°

90 %
mây đen u ám
22.4° / 23°

89 %
mây đen u ám
22.6° / 22°

89 %
mây đen u ám
22.2° / 23°

88 %
mây đen u ám
22° / 23°

86 %
mây đen u ám
22.9° / 22.5°

86 %
mây đen u ám
22° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
22.3° / 22.8°

85 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

85 %
mây đen u ám
22.3° / 22.9°

84 %
mây đen u ám
22.8° / 22.2°

83 %
mây đen u ám
22.2° / 22.2°

83 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

82 %
mây đen u ám
22° / 22.6°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 23.4°

82 %
mây đen u ám
23.9° / 23.1°

83 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

79 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

69 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

80 %
mây đen u ám
24.4° / 24.1°

79 %
mây đen u ám
24.6° / 25.2°

77 %
mây đen u ám
24° / 25.6°

77 %
mây đen u ám
24.6° / 24.2°

81 %
mây đen u ám
22.5° / 23.9°

90 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.9°

95 %
mưa nhẹ
21.9° / 23°

96 %
mưa nhẹ
21° / 22.4°

96 %
mây đen u ám
21.1° / 22.9°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 21.1°

97 %
mưa nhẹ
22° / 21.3°

97 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

98 %
mưa nhẹ
20.4° / 21.7°

98 %
mây đen u ám
20.4° / 21.1°

98 %
mây đen u ám
20.1° / 21.1°

98 %
mây đen u ám
20.6° / 22°

98 %
mưa nhẹ
20° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
20.7° / 21.3°

98 %
mưa nhẹ
21.9° / 21.4°

97 %
mây đen u ám
21.4° / 22.7°

94 %
mây đen u ám
21.8° / 22.1°

96 %
mây đen u ám
22.2° / 22.9°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 23.3°

87 %
mây đen u ám
24.6° / 24.3°

82 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

79 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

78 %
mây đen u ám
24.8° / 25.4°

77 %
mây đen u ám
25.2° / 25.4°

75 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Khuôn Lùng - Huyện Xín Mần những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Khuôn Lùng - Huyện Xín Mần những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Khuôn Lùng - Huyện Xín Mần
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
246.75
1.73
0.41
0.63
75.84
11.47
11.92
0.93