Dự báo Thời tiết Xã Quảng Nguyên - Huyện Xín Mần
mây đen u ám
- Độ ẩm 92%
- Gió 1.22 m/s
- Điểm ngưng 20.4°
- UV 0.4
Thời tiết Xã Quảng Nguyên - Huyện Xín Mần theo giờ
22.4° / 23.5°

91 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°

90 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°

90 %
mây đen u ám
22° / 22.3°

89 %
mây đen u ám
22.5° / 22.3°

87 %
mây đen u ám
22.3° / 22.6°

86 %
mây đen u ám
22.8° / 22.1°

86 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

85 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°

85 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°

85 %
mây đen u ám
22.3° / 22°

84 %
mây đen u ám
22° / 22.4°

83 %
mây đen u ám
22.4° / 22.9°

83 %
mây đen u ám
23° / 22.4°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

82 %
mây đen u ám
22.4° / 23.3°

82 %
mây đen u ám
23° / 23.2°

83 %
mây đen u ám
23.8° / 24.4°

79 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°

69 %
mây đen u ám
23.1° / 24.8°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 24°

79 %
mây đen u ám
24.7° / 25.5°

77 %
mây đen u ám
24.7° / 25.6°

77 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

81 %
mây đen u ám
23° / 23.5°

90 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.8°

95 %
mưa nhẹ
21.8° / 22.7°

96 %
mưa nhẹ
21° / 22.3°

96 %
mây đen u ám
21.5° / 22.8°

97 %
mây đen u ám
21.2° / 21.6°

97 %
mưa nhẹ
21.5° / 21.7°

97 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

98 %
mưa nhẹ
20.1° / 21.7°

98 %
mây đen u ám
20.5° / 21.6°

98 %
mây đen u ám
21° / 21.4°

98 %
mây đen u ám
20.5° / 21.5°

98 %
mưa nhẹ
20.9° / 21.5°

98 %
mây đen u ám
20.2° / 21.5°

98 %
mưa nhẹ
21.8° / 21.9°

97 %
mây đen u ám
21.3° / 22°

94 %
mây đen u ám
21.1° / 23°

96 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
23.8° / 23.9°

87 %
mây đen u ám
24.4° / 25°

82 %
mây đen u ám
24.9° / 24.2°

79 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°

78 %
mây đen u ám
24.7° / 26°

77 %
mây đen u ám
25.9° / 25.2°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Quảng Nguyên - Huyện Xín Mần những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Quảng Nguyên - Huyện Xín Mần những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Quảng Nguyên - Huyện Xín Mần
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
251.42
0.94
0.43
1.43
74.74
11.17
11.11
0.1