Dự báo Thời tiết Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 74.2%
- Gió 3.58 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc theo giờ
30.3° / 36.9°

73 %
mây đen u ám
30.2° / 36.1°

74 %
mây đen u ám
30.1° / 36.1°

75 %
mây đen u ám
31° / 35.7°

75 %
mây đen u ám
29.3° / 34°

75 %
mây đen u ám
29.3° / 34.7°

76 %
mây đen u ám
28.2° / 32.9°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 32.3°

79 %
mây đen u ám
28.2° / 32.9°

81 %
mây đen u ám
28.7° / 32.3°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 32.9°

84 %
mây đen u ám
28.4° / 34.5°

86 %
mây đen u ám
29.3° / 34.1°

80 %
mây đen u ám
31° / 36.5°

73 %
mây đen u ám
31.1° / 36.9°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 36.2°

57 %
mây đen u ám
33.2° / 37.7°

51 %
mây đen u ám
34.9° / 38.1°

46 %
mây cụm
39.7° / 45.9°

41 %
mây cụm
36.5° / 40°

40 %
mây cụm
33.7° / 38.5°

57 %
mây đen u ám
31.8° / 36.9°

64 %
mây đen u ám
31.8° / 36.2°

66 %
mây đen u ám
31° / 35.8°

70 %
mưa nhẹ
29° / 34.5°

71 %
mây đen u ám
30.6° / 34.3°

67 %
mây đen u ám
30.3° / 34.7°

68 %
mây đen u ám
28.8° / 32°

73 %
mây đen u ám
28.8° / 32.7°

76 %
mây đen u ám
27.3° / 31°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

79 %
mây đen u ám
27.3° / 29.9°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 27.2°

81 %
mây đen u ám
26.3° / 26.5°

82 %
mây đen u ám
26.9° / 27°

83 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

85 %
mây đen u ám
27.6° / 31.3°

79 %
mây cụm
29.3° / 33.1°

73 %
mây đen u ám
31° / 35.4°

67 %
mây đen u ám
32.1° / 37.4°

61 %
mây đen u ám
33.8° / 38.4°

54 %
mây đen u ám
35.1° / 39°

48 %
mây đen u ám
34.5° / 38.1°

47 %
mây đen u ám
34.3° / 39.3°

53 %
mây đen u ám
32.5° / 37.5°

58 %
mây đen u ám
33.1° / 38.7°

56 %
mây đen u ám
32.4° / 38.3°

63 %
mây cụm
30.9° / 35.3°

70 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
411.93
30.07
0.93
11.12
21.82
10.11
17.61
3.41