Dự báo Thời tiết Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.5%
- Gió 3.18 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc theo giờ
31° / 36.3°

75 %
mây đen u ám
30.2° / 36.3°

76 %
mây đen u ám
30.7° / 36.4°

76 %
mây đen u ám
29.9° / 35.3°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 34.5°

76 %
mây đen u ám
29.4° / 33.9°

77 %
mây đen u ám
28.9° / 32.7°

79 %
mây đen u ám
28.2° / 32.8°

81 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

83 %
mây đen u ám
28° / 32.1°

84 %
mây đen u ám
28.3° / 34.8°

86 %
mây đen u ám
29.3° / 34.5°

80 %
mây đen u ám
30.7° / 36.8°

73 %
mây đen u ám
31.1° / 36.3°

64 %
mây đen u ám
32.4° / 36.4°

57 %
mây đen u ám
33.6° / 37.6°

51 %
mây đen u ám
34.1° / 38.4°

46 %
mây cụm
39.6° / 45.2°

41 %
mây cụm
36.7° / 40.5°

40 %
mây cụm
33.2° / 38°

57 %
mây đen u ám
31.4° / 36.4°

64 %
mây đen u ám
31.1° / 36.6°

66 %
mây đen u ám
30.7° / 36°

70 %
mưa nhẹ
29.5° / 34.9°

71 %
mây đen u ám
30.2° / 35°

67 %
mây đen u ám
30.6° / 34.1°

68 %
mây đen u ám
28.8° / 32.6°

73 %
mây đen u ám
28.6° / 32.9°

76 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.2°

79 %
mây đen u ám
28° / 29.8°

80 %
mây đen u ám
27° / 27.9°

81 %
mây đen u ám
26.8° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
27° / 26.9°

83 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°

85 %
mây đen u ám
28° / 31.1°

79 %
mây cụm
29.6° / 34°

73 %
mây đen u ám
30.8° / 36°

67 %
mây đen u ám
32.2° / 37.9°

61 %
mây đen u ám
33.5° / 38.7°

54 %
mây đen u ám
35.4° / 39.2°

48 %
mây đen u ám
34.7° / 38.5°

47 %
mây đen u ám
34.8° / 39.5°

53 %
mây đen u ám
32.5° / 38°

58 %
mây đen u ám
34° / 39°

56 %
mây đen u ám
32.7° / 38.7°

63 %
mây cụm
30.3° / 35°

70 %
mây cụm
29.5° / 33.6°

72 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
437.85
32.27
0.03
10.8
20.32
11.63
19.78
3.31