Dự báo Thời tiết Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa
mây đen u ám
- Độ ẩm 92.7%
- Gió 1.6 m/s
- Điểm ngưng 23.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa theo giờ
24.2° / 25.2°

92 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°

92 %
mây đen u ám
24.5° / 25.1°

91 %
mây đen u ám
23.8° / 25°

90 %
mây đen u ám
23.3° / 23.9°

89 %
mây đen u ám
22.2° / 23.3°

88 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

87 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

86 %
mây đen u ám
22.3° / 22°

85 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°

83 %
mây đen u ám
22.9° / 22.2°

82 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

80 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

75 %
mây đen u ám
24.7° / 24.8°

71 %
mây đen u ám
24.2° / 24.6°

69 %
mây đen u ám
26° / 25.7°

65 %
mây đen u ám
25.4° / 26.6°

64 %
mây đen u ám
25.1° / 25°

67 %
mây đen u ám
25.9° / 27°

66 %
mây đen u ám
26° / 25.7°

67 %
mây đen u ám
23.3° / 23.3°

69 %
mây đen u ám
23° / 22.3°

71 %
mây đen u ám
22.7° / 22.4°

72 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°

73 %
mây đen u ám
21.5° / 21.1°

72 %
mây đen u ám
20.7° / 20.6°

71 %
mây đen u ám
20.8° / 20.4°

70 %
mây đen u ám
20.4° / 20.2°

72 %
mây đen u ám
20.2° / 20°

73 %
mây đen u ám
20.1° / 20.3°

74 %
mây đen u ám
20.8° / 20.6°

75 %
mây đen u ám
20.7° / 21°

73 %
mây đen u ám
20.1° / 20.5°

73 %
mây đen u ám
20.4° / 20.4°

76 %
mây đen u ám
20.9° / 21°

76 %
mây đen u ám
21.1° / 21.3°

74 %
mây đen u ám
21.8° / 21.6°

75 %
mây đen u ám
21.6° / 21.8°

72 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°

59 %
mây đen u ám
25.7° / 25.4°

58 %
mây đen u ám
24.3° / 24.7°

66 %
mây đen u ám
22.3° / 22.2°

74 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

78 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°

76 %
mây đen u ám
21.9° / 21.1°

82 %
mây đen u ám
21° / 20.1°

84 %
mây đen u ám
20.9° / 20.1°

86 %
mây đen u ám
21° / 20.2°

86 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Chí Thảo - Huyện Quảng Hòa
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
970.75
10.2
8.33
17.94
0.22
40.1
53.19
5.37