Dự báo Thời tiết Xã Cách Linh - Huyện Quảng Hòa
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.5%
- Gió 1.21 m/s
- Điểm ngưng 23.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Cách Linh - Huyện Quảng Hòa theo giờ
25° / 26.6°

91 %
mưa vừa
25.3° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
25.7° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
25.9° / 25.5°

91 %
mây đen u ám
24.8° / 25.1°

92 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

91 %
mây đen u ám
23.6° / 25°

89 %
mây đen u ám
22.7° / 23.9°

89 %
mây đen u ám
22.5° / 24°

88 %
mây đen u ám
22.2° / 22.5°

87 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°

86 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

85 %
mây đen u ám
22.7° / 22.3°

83 %
mây đen u ám
22.6° / 22.7°

82 %
mây đen u ám
23° / 22.9°

80 %
mây đen u ám
23.5° / 24.2°

75 %
mây đen u ám
24.4° / 24°

71 %
mây đen u ám
24.9° / 24.5°

69 %
mây đen u ám
25.1° / 26°

65 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

64 %
mây đen u ám
26° / 25.6°

67 %
mây đen u ám
25.7° / 26.4°

66 %
mây đen u ám
25.4° / 25.6°

67 %
mây đen u ám
23.7° / 23°

69 %
mây đen u ám
22.9° / 23°

71 %
mây đen u ám
22.2° / 22.3°

72 %
mây đen u ám
21° / 22°

73 %
mây đen u ám
21.1° / 21°

72 %
mây đen u ám
20.1° / 20.5°

71 %
mây đen u ám
20.2° / 20.8°

70 %
mây đen u ám
20.7° / 20.2°

72 %
mây đen u ám
20.3° / 20.1°

73 %
mây đen u ám
20.3° / 20°

74 %
mây đen u ám
21° / 20.4°

75 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°

73 %
mây đen u ám
20.4° / 20.2°

73 %
mây đen u ám
21° / 20.5°

76 %
mây đen u ám
20.8° / 21.7°

76 %
mây đen u ám
21.4° / 21.3°

74 %
mây đen u ám
21.1° / 22°

75 %
mây đen u ám
21.1° / 21.3°

72 %
mây đen u ám
24.6° / 24.1°

59 %
mây đen u ám
25.9° / 25.9°

58 %
mây đen u ám
24.8° / 24.7°

66 %
mây đen u ám
22.8° / 22.4°

74 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

78 %
mây đen u ám
23° / 22.5°

76 %
mây đen u ám
21.9° / 22°

82 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cách Linh - Huyện Quảng Hòa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cách Linh - Huyện Quảng Hòa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cách Linh - Huyện Quảng Hòa
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1471.6
27.24
30.36
22.98
0
53.52
68.93
10.46