Dự báo Thời tiết Thị trấn Tà Lùng - Huyện Quảng Hòa
mây đen u ám
- Độ ẩm 84.1%
- Gió 0.54 m/s
- Điểm ngưng 17.4°
- UV 0.37
Thời tiết Thị trấn Tà Lùng - Huyện Quảng Hòa theo giờ
20° / 20°

85 %
mây đen u ám
20.6° / 21.7°

84 %
mây đen u ám
21° / 21.4°

83 %
mây đen u ám
21.5° / 21.4°

82 %
mây đen u ám
21.9° / 21.4°

80 %
mây đen u ám
21.6° / 23°

78 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

77 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°

78 %
mây đen u ám
22.6° / 22°

79 %
mây đen u ám
21.1° / 22.1°

81 %
mây đen u ám
21.7° / 21.4°

83 %
mây đen u ám
21° / 21.9°

85 %
mây đen u ám
20° / 21.5°

87 %
mây đen u ám
20.8° / 20.1°

91 %
mây đen u ám
20.2° / 21.8°

90 %
mây đen u ám
21° / 21.1°

90 %
mây đen u ám
20.8° / 22°

90 %
mây đen u ám
21° / 21.4°

91 %
mây đen u ám
20.9° / 22°

92 %
mây đen u ám
20.3° / 21°

93 %
mây đen u ám
20.4° / 20.5°

94 %
mây đen u ám
20.1° / 20.4°

96 %
mây đen u ám
20.9° / 20.8°

96 %
mây đen u ám
21.3° / 21°

92 %
mây đen u ám
22.3° / 23°

85 %
mây đen u ám
23.3° / 23.5°

82 %
mây đen u ám
23.5° / 23.2°

82 %
mây đen u ám
24.7° / 25.4°

75 %
mây đen u ám
27.9° / 28.7°

65 %
mây đen u ám
29.5° / 30.6°

55 %
mây đen u ám
30° / 31.2°

51 %
mây cụm
29.8° / 31°

55 %
mây cụm
28° / 29.6°

63 %
mây đen u ám
27.7° / 28°

65 %
mây đen u ám
25.7° / 25.3°

72 %
mây đen u ám
23.9° / 25°

80 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°

88 %
mây đen u ám
22° / 21.7°

96 %
mây cụm
20.3° / 21.4°

97 %
mây cụm
20.4° / 21.7°

98 %
mây cụm
20.9° / 21°

98 %
mây cụm
21.9° / 21.8°

95 %
mây cụm
21° / 21.3°

96 %
mây đen u ám
21.9° / 21.7°

97 %
mây đen u ám
21.9° / 23°

97 %
mây đen u ám
21.7° / 22.5°

97 %
mây đen u ám
21.2° / 22.9°

97 %
mây đen u ám
22.7° / 23°

94 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Tà Lùng - Huyện Quảng Hòa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tà Lùng - Huyện Quảng Hòa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tà Lùng - Huyện Quảng Hòa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
327.81
8.23
0.21
3.09
87.98
23.76
28.05
3.35