Dự báo Thời tiết Xã Tân Trung - Huyện Đầm Dơi
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.1%
- Gió 1.71 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Trung - Huyện Đầm Dơi theo giờ
25.5° / 26.3°

94 %
mưa nhẹ
25.6° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
25.2° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 31.8°

84 %
mây đen u ám
29.2° / 35.8°

77 %
mưa nhẹ
30.1° / 36.3°

69 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.6°

62 %
mây đen u ám
32.2° / 37.1°

57 %
mây đen u ám
32.4° / 36.7°

58 %
mây đen u ám
32.2° / 37.9°

58 %
mây đen u ám
32.5° / 37°

59 %
mây đen u ám
31.9° / 35.9°

63 %
mây đen u ám
30° / 34.7°

71 %
mây đen u ám
28.3° / 32.6°

79 %
mây đen u ám
27.5° / 30.6°

84 %
mưa nhẹ
27.4° / 27.1°

86 %
mây đen u ám
26.7° / 26.6°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26° / 26°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
26.6° / 27.7°

90 %
mây đen u ám
25.5° / 26.7°

92 %
mây đen u ám
25.7° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.6°

94 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.7°

94 %
mây đen u ám
25.2° / 26.6°

93 %
mây đen u ám
26° / 26°

89 %
mây đen u ám
28° / 32.8°

79 %
mây đen u ám
29.8° / 34.8°

73 %
mây đen u ám
30.7° / 34.3°

70 %
mây đen u ám
31.1° / 35.3°

65 %
mây đen u ám
33° / 37°

60 %
mây đen u ám
32.2° / 37°

57 %
mây đen u ám
33.1° / 37.3°

54 %
mây đen u ám
32.3° / 36.2°

55 %
mây đen u ám
31.9° / 36°

59 %
mây đen u ám
31° / 34.8°

69 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

77 %
mây đen u ám
27.8° / 30°

82 %
mây đen u ám
27.3° / 27.5°

84 %
mây đen u ám
27° / 26.8°

84 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 27.6°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
25.6° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
25° / 27°

89 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Trung - Huyện Đầm Dơi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Trung - Huyện Đầm Dơi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Trung - Huyện Đầm Dơi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
148.81
0
0
1.06
61.81
11.22
15.96
1.14