Dự báo Thời tiết Xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi
mây đen u ám
- Độ ẩm 93.7%
- Gió 1.55 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi theo giờ
25.3° / 26.9°

93 %
mưa nhẹ
25.7° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
25.3° / 26.2°

92 %
mây đen u ám
27.1° / 30°

86 %
mây đen u ám
28.9° / 33.5°

80 %
mưa nhẹ
30.5° / 35.1°

69 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.8°

62 %
mây đen u ám
32° / 37.3°

57 %
mây đen u ám
32.8° / 36.2°

58 %
mây đen u ám
32.7° / 37.4°

58 %
mây đen u ám
32.4° / 36.6°

59 %
mây đen u ám
31.5° / 35.9°

63 %
mây đen u ám
30.1° / 34.5°

71 %
mây đen u ám
28.9° / 32.5°

79 %
mây đen u ám
27.4° / 30.6°

84 %
mưa nhẹ
27.3° / 27.8°

86 %
mây đen u ám
26.8° / 26.4°

88 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.9°

89 %
mây đen u ám
26.1° / 27.3°

90 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

92 %
mây đen u ám
25.3° / 26.9°

93 %
mây đen u ám
25.7° / 26.4°

94 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
26.4° / 26.7°

89 %
mây đen u ám
28.4° / 32.9°

79 %
mây đen u ám
29° / 34.7°

73 %
mây đen u ám
30.8° / 35°

70 %
mây đen u ám
31.2° / 35.7°

65 %
mây đen u ám
32.2° / 36.4°

60 %
mây đen u ám
32.6° / 36.8°

57 %
mây đen u ám
33.8° / 37.5°

54 %
mây đen u ám
32.1° / 36.9°

55 %
mây đen u ám
31.3° / 35.6°

59 %
mây đen u ám
30.4° / 34.8°

69 %
mây đen u ám
28.9° / 32.8°

77 %
mây đen u ám
27.4° / 30.7°

82 %
mây đen u ám
27.5° / 27.7°

84 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

85 %
mây đen u ám
26.4° / 27.4°

86 %
mây đen u ám
25° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.1° / 26.2°

88 %
mây đen u ám
25.1° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

89 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Duyệt - Huyện Đầm Dơi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
156.27
0
0
1.17
61.16
11.45
18.25
1.15