Dự báo Thời tiết Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi
mây đen u ám
- Độ ẩm 75.8%
- Gió 2.17 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Thời tiết Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi theo giờ
29.6° / 32.6°

74 %
mây đen u ám
29° / 32°

75 %
mây đen u ám
28.7° / 32.2°

76 %
mây đen u ám
28.8° / 32.2°

78 %
mây đen u ám
28° / 32.6°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 31.8°

84 %
mây đen u ám
27.8° / 30.8°

88 %
mây đen u ám
26.3° / 27°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

91 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
27° / 27°

91 %
mây đen u ám
28.9° / 32.2°

81 %
mây đen u ám
30.3° / 35.8°

65 %
mây đen u ám
33.9° / 36.1°

52 %
mây cụm
35.9° / 38°

44 %
mây cụm
36.8° / 39.8°

39 %
mây rải rác
37.6° / 39.7°

36 %
mây rải rác
37.8° / 39.4°

36 %
mây rải rác
36.8° / 39.2°

40 %
mây cụm
35.1° / 38.1°

41 %
mây cụm
34.1° / 37°

44 %
mây cụm
33.6° / 36.5°

48 %
mây rải rác
32° / 35.7°

57 %
mây rải rác
29.8° / 33.6°

68 %
mây rải rác
28.1° / 32.4°

75 %
mây thưa
28.1° / 32.3°

78 %
mây cụm
28.2° / 31.2°

81 %
mây cụm
27.6° / 31.7°

84 %
mây cụm
27.5° / 30.8°

86 %
mây cụm
27.4° / 30.7°

88 %
mây cụm
27.2° / 27.2°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
26.4° / 26.2°

91 %
mây đen u ám
26.5° / 27°

91 %
mây đen u ám
28.6° / 33.2°

79 %
mây đen u ám
31.4° / 36.7°

66 %
mây đen u ám
33.3° / 37.5°

52 %
mây đen u ám
35.5° / 38°

44 %
mây đen u ám
36.2° / 39.7°

41 %
mây đen u ám
37.7° / 40.1°

38 %
mây đen u ám
36.5° / 39.3°

38 %
mây đen u ám
36.1° / 39°

39 %
mây đen u ám
35.6° / 38.6°

41 %
mây cụm
34.9° / 37.1°

47 %
mây rải rác
32.6° / 36.1°

54 %
mây rải rác
30.5° / 34.7°

64 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tạ An Khương Đông - Huyện Đầm Dơi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
167.22
0
0
1.14
73.05
12.22
19.94
0.99