Dự báo Thời tiết Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam
mây đen u ám
- Độ ẩm 81%
- Gió 3.83 m/s
- Điểm ngưng 22.3°
- UV 0.25
Thời tiết Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam theo giờ
26.6° / 26.2°

81 %
mây đen u ám
26.4° / 26.4°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26.3°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 30°

73 %
mây đen u ám
30.7° / 32.1°

61 %
mây đen u ám
28.3° / 31.6°

68 %
mây đen u ám
28.1° / 31.5°

72 %
mây đen u ám
31.8° / 35.5°

58 %
mây đen u ám
32.7° / 35.2°

55 %
mây cụm
31.1° / 34.6°

57 %
mây cụm
30.9° / 33°

62 %
mây rải rác
28.8° / 31.6°

71 %
mây rải rác
27.8° / 30°

78 %
mây rải rác
26.6° / 26.9°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 27.2°

84 %
mây cụm
25.8° / 26.7°

85 %
mây cụm
25.1° / 26°

87 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.6°

89 %
mây cụm
25.9° / 26.6°

89 %
mây cụm
24.9° / 26°

92 %
mây đen u ám
25° / 25°

91 %
mây đen u ám
25.2° / 26.9°

91 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

92 %
mây đen u ám
25° / 25.7°

91 %
mây đen u ám
26.7° / 26.7°

85 %
mây đen u ám
26.2° / 26.5°

79 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 31.3°

68 %
mây đen u ám
31° / 33.8°

63 %
mây đen u ám
30.3° / 33.4°

60 %
mây đen u ám
30.4° / 34.9°

59 %
mây đen u ám
30.1° / 34°

59 %
mây đen u ám
30.9° / 34°

60 %
mây đen u ám
31° / 33.5°

61 %
mây đen u ám
29.1° / 32.9°

64 %
mây đen u ám
28° / 30°

72 %
mây đen u ám
27.6° / 28°

77 %
mây đen u ám
26.7° / 27°

78 %
mây đen u ám
26.4° / 26.5°

79 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°

79 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

80 %
mây đen u ám
25.2° / 26.7°

80 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

81 %
mây đen u ám
25.3° / 26.4°

82 %
mây đen u ám
25.5° / 25.1°

84 %
mây đen u ám
24.9° / 25.1°

86 %
mây đen u ám
24.9° / 25.9°

88 %
mây đen u ám
24° / 25.2°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
180.08
5.3
0.58
6.01
18.53
4.92
6.88
2.58