Dự báo Thời tiết Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 66.5%
- Gió 0.47 m/s
- Điểm ngưng 15°
- UV 0
Thời tiết Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang theo giờ
20.8° / 21°
66 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.6°
67 %
bầu trời quang đãng
20.6° / 19.9°
68 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.9°
70 %
bầu trời quang đãng
18.9° / 18.1°
72 %
bầu trời quang đãng
17.3° / 17.9°
74 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17.1°
75 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 16.5°
76 %
mây rải rác
17.7° / 16.6°
76 %
mây rải rác
17.9° / 17.2°
75 %
mây rải rác
17.4° / 17.4°
75 %
mây rải rác
17.5° / 17.4°
75 %
mây rải rác
18.6° / 17.8°
73 %
mây rải rác
20.2° / 20.7°
63 %
mây rải rác
23.6° / 23.1°
53 %
mây rải rác
25.4° / 25.7°
46 %
mây rải rác
27.8° / 27.3°
41 %
mây thưa
28.6° / 28.3°
38 %
mây thưa
29.7° / 28.4°
36 %
mây thưa
29.3° / 28.7°
36 %
mây rải rác
28° / 27.5°
38 %
mây cụm
26.2° / 26.3°
45 %
mây cụm
24.5° / 23.7°
53 %
mây cụm
23.8° / 23.6°
55 %
mây cụm
23.8° / 22.6°
56 %
mây cụm
22.3° / 22.7°
57 %
mây đen u ám
22.9° / 22.4°
58 %
mây đen u ám
22.1° / 21.5°
59 %
mây đen u ám
21.6° / 21.4°
60 %
mây đen u ám
21.2° / 21.6°
60 %
mây đen u ám
21.1° / 21°
61 %
mây đen u ám
21.3° / 22°
62 %
mây đen u ám
21.6° / 20.2°
63 %
mây đen u ám
20.1° / 20.9°
64 %
mây đen u ám
20.9° / 20.3°
64 %
mây đen u ám
20.6° / 20°
67 %
mây đen u ám
20.8° / 20.9°
68 %
mây đen u ám
22.2° / 22.5°
58 %
mây cụm
25.4° / 24.4°
45 %
mây rải rác
26.9° / 27°
40 %
mây rải rác
27.6° / 27.3°
37 %
mây thưa
28.2° / 28.5°
36 %
mây thưa
29.3° / 28.8°
36 %
mây thưa
28.1° / 28.1°
38 %
mây cụm
27.9° / 27.6°
42 %
mây cụm
26.5° / 26.3°
48 %
mây cụm
24.2° / 25°
60 %
mây cụm
22.2° / 22.8°
63 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
440.7
5.5
0
2.57
44.03
59.69
65.07
2.28