Dự báo Thời tiết Phường Mỹ Lâm - Thành Phố Tuyên Quang
mây thưa
- Độ ẩm 83.9%
- Gió 1.16 m/s
- Điểm ngưng 22.5°
- UV 0
Thời tiết Phường Mỹ Lâm - Thành Phố Tuyên Quang theo giờ
25.2° / 26.9°

82 %
mây rải rác
25.1° / 26.1°

83 %
mây thưa
25.9° / 26.4°

84 %
mây thưa
26° / 25.8°

87 %
mây thưa
24.5° / 25.5°

91 %
mây rải rác
24.6° / 25°

95 %
mây rải rác
23.9° / 24.4°

98 %
mây đen u ám
23.4° / 24.3°

99 %
mây đen u ám
23.7° / 24.6°

98 %
mây cụm
23.4° / 24.7°

94 %
mây đen u ám
24° / 25.4°

92 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

89 %
mây đen u ám
24.7° / 25.7°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

82 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

74 %
mây đen u ám
28.5° / 31.6°

64 %
mây đen u ám
31.7° / 33.6°

54 %
mây đen u ám
34.6° / 36.9°

46 %
mây đen u ám
35.3° / 38.5°

44 %
mây đen u ám
36° / 38.7°

43 %
mây đen u ám
35.9° / 38.1°

44 %
mây đen u ám
34.6° / 38.2°

49 %
mây đen u ám
31.7° / 34°

62 %
mây cụm
28.6° / 30.8°

74 %
mây cụm
26.1° / 26.4°

79 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26°

83 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.6°

87 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.5°

89 %
mây thưa
24° / 25.3°

91 %
mây rải rác
24° / 25.8°

92 %
mây rải rác
24.2° / 25.2°

93 %
mây đen u ám
23.7° / 24.2°

97 %
mây đen u ám
23.8° / 24.2°

98 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°

97 %
mây đen u ám
23.4° / 24.6°

97 %
mây cụm
25.6° / 26.9°

83 %
mây cụm
28.6° / 31.5°

70 %
mây rải rác
31.6° / 34.4°

59 %
mây rải rác
33.3° / 36.1°

52 %
mây thưa
35.4° / 38.5°

46 %
mây thưa
36.8° / 40.1°

41 %
mây thưa
37.6° / 40.8°

37 %
mây thưa
38° / 41°

34 %
bầu trời quang đãng
38.9° / 40.4°

32 %
bầu trời quang đãng
38.6° / 39.5°

32 %
bầu trời quang đãng
36.1° / 38.8°

35 %
bầu trời quang đãng
34° / 36.2°

49 %
bầu trời quang đãng
31° / 33.9°

59 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Phường Mỹ Lâm - Thành Phố Tuyên Quang những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Mỹ Lâm - Thành Phố Tuyên Quang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Mỹ Lâm - Thành Phố Tuyên Quang
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
466.31
8.02
0.51
11.56
25.74
26.96
32.79
2.74