Dự báo Thời tiết Xã Trường Long Hòa - Thị xã Duyên Hải
mưa nhẹ
- Độ ẩm 49.7%
- Gió 0.56 m/s
- Điểm ngưng 15.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Trường Long Hòa - Thị xã Duyên Hải theo giờ
27° / 26°
50 %
mây đen u ám
26.1° / 26.7°
49 %
mưa nhẹ
26.3° / 26.1°
48 %
mây đen u ám
27° / 26.5°
49 %
mây đen u ám
26.3° / 26.1°
49 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°
52 %
mây đen u ám
25.5° / 25.5°
57 %
mây đen u ám
23° / 23.5°
66 %
mây đen u ám
22.7° / 22.9°
73 %
mây đen u ám
22.5° / 22.2°
77 %
mây đen u ám
21.2° / 22.7°
79 %
mây đen u ám
21.4° / 21.6°
81 %
mây đen u ám
21.9° / 22.2°
81 %
mây đen u ám
21.7° / 22°
83 %
mây đen u ám
20.4° / 22°
85 %
mây đen u ám
20° / 21.7°
87 %
mây đen u ám
20.6° / 20.5°
89 %
mây đen u ám
19° / 20.9°
90 %
mây đen u ám
19.2° / 20.4°
91 %
mây đen u ám
19.7° / 20.4°
91 %
mây đen u ám
20.7° / 21.5°
86 %
mây đen u ám
24° / 23.5°
73 %
mây đen u ám
25.1° / 25.4°
61 %
mây đen u ám
26.6° / 26.1°
55 %
mây đen u ám
28.8° / 28.8°
48 %
mây đen u ám
30.6° / 30.6°
44 %
mây đen u ám
30.7° / 30.1°
42 %
mây đen u ám
31.9° / 31°
40 %
mây đen u ám
31.3° / 31.8°
40 %
mây đen u ám
30.5° / 30.2°
46 %
mây đen u ám
28.2° / 29.7°
54 %
mây đen u ám
26.2° / 26.9°
60 %
mây đen u ám
25.4° / 25.9°
63 %
mây đen u ám
25.1° / 25.9°
62 %
mây đen u ám
24.1° / 25.2°
68 %
mây đen u ám
25° / 24.1°
72 %
mây đen u ám
24.1° / 24.9°
75 %
mây đen u ám
23.1° / 23.9°
78 %
mây đen u ám
23° / 23.1°
79 %
mây cụm
22.1° / 23.7°
79 %
mây cụm
22.5° / 23.7°
78 %
mây cụm
22.7° / 23.8°
77 %
mây đen u ám
23.5° / 23.5°
76 %
mây đen u ám
23.7° / 23.2°
75 %
mây đen u ám
23.6° / 24.1°
77 %
mây đen u ám
25.7° / 27°
74 %
mây đen u ám
27° / 26.3°
73 %
mây đen u ám
27° / 28.2°
69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Trường Long Hòa - Thị xã Duyên Hải những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Trường Long Hòa - Thị xã Duyên Hải những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Trường Long Hòa - Thị xã Duyên Hải
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
647.54
5.31
0.48
3.5
152.33
53.34
61.95
5.37