Dự báo Thời tiết Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang
mưa nhẹ
- Độ ẩm 80.7%
- Gió 2.79 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang theo giờ
28.3° / 33.8°

80 %
mưa nhẹ
28.1° / 33.7°

81 %
mưa nhẹ
29° / 33.5°

82 %
mây đen u ám
28.5° / 32.5°

84 %
mây đen u ám
27.5° / 31°

86 %
mây đen u ám
27.5° / 30.6°

88 %
mây đen u ám
27° / 27.6°

88 %
mây đen u ám
27.3° / 27.1°

89 %
mây đen u ám
27.7° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
27° / 27.2°

89 %
mây đen u ám
26.7° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
28° / 31.5°

86 %
mây đen u ám
29.7° / 34.1°

77 %
mây đen u ám
31.6° / 36.8°

69 %
mây đen u ám
32.1° / 37.5°

64 %
mây đen u ám
33.1° / 38.6°

57 %
mây đen u ám
33.2° / 38.2°

56 %
mây đen u ám
32.4° / 37.2°

59 %
mây đen u ám
32° / 36°

61 %
mây đen u ám
31.8° / 36.6°

64 %
mây đen u ám
30.6° / 34.1°

71 %
mây đen u ám
29.8° / 33.8°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 32.2°

76 %
mây đen u ám
28.5° / 32°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 31.6°

78 %
mây đen u ám
27.3° / 31.5°

80 %
mây đen u ám
27.3° / 30.5°

83 %
mưa nhẹ
27.4° / 28°

85 %
mưa nhẹ
27.1° / 28°

86 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°

87 %
mây đen u ám
26.4° / 26°

88 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.9°

86 %
mưa nhẹ
26.7° / 27°

86 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.3°

86 %
mưa nhẹ
27.1° / 27.9°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 33.9°

77 %
mây đen u ám
29.6° / 35°

73 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.7°

70 %
mây đen u ám
28.7° / 31.4°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 31.9°

76 %
mây đen u ám
29.2° / 32°

70 %
mây đen u ám
29.9° / 33.6°

66 %
mây đen u ám
30.2° / 33°

61 %
mây đen u ám
30.4° / 33.6°

64 %
mây đen u ám
29.3° / 32.9°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nhị Trường - Huyện Cầu Ngang
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
252.58
1.88
0.12
3.38
62.98
9.3
11.8
1.54