Dự báo Thời tiết Xã Long Vĩnh - Huyện Gò Công Tây
mây đen u ám
- Độ ẩm 41.8%
- Gió 4.32 m/s
- Điểm ngưng 19.7°
- UV 11.8
Thời tiết Xã Long Vĩnh - Huyện Gò Công Tây theo giờ
34.5° / 36.7°

41 %
mây đen u ám
34.9° / 38°

42 %
mây đen u ám
34.5° / 36.1°

43 %
mây đen u ám
33° / 35.4°

46 %
mây đen u ám
32° / 34.8°

53 %
mây đen u ám
29.3° / 31.4°

65 %
mây đen u ám
27.5° / 30°

71 %
mây đen u ám
27.4° / 30.7°

76 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 30.6°

78 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 30.4°

79 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 29.1°

78 %
mây rải rác
27.9° / 29.3°

78 %
mây rải rác
27.2° / 29°

80 %
mây rải rác
27.4° / 27.7°

81 %
mây đen u ám
26.7° / 26°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

78 %
mây đen u ám
27° / 26.2°

77 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

79 %
mây đen u ám
28.7° / 31.9°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 31.8°

59 %
mây cụm
31.9° / 33°

48 %
mây cụm
33.5° / 34°

41 %
mây cụm
35.4° / 36.4°

36 %
mây cụm
36.2° / 37.9°

33 %
mây cụm
36.7° / 37.5°

34 %
mây cụm
33.4° / 35.8°

42 %
mây đen u ám
32.2° / 34.6°

45 %
mây đen u ám
32.7° / 34.9°

49 %
mây đen u ám
29.2° / 31.9°

60 %
mây đen u ám
28° / 31°

65 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

68 %
mây đen u ám
27.6° / 29.5°

71 %
mây cụm
27.8° / 29.5°

72 %
mây đen u ám
27.9° / 30°

72 %
mây đen u ám
27.1° / 29.3°

73 %
mây đen u ám
27.2° / 30°

74 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

77 %
mây đen u ám
26.1° / 28°

81 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°

83 %
mây đen u ám
25.7° / 26.2°

85 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

87 %
mây đen u ám
25.3° / 26.6°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 29.6°

80 %
mây đen u ám
29.9° / 32.2°

68 %
mây đen u ám
31.5° / 34.3°

57 %
mây đen u ám
33.9° / 36.6°

50 %
mây đen u ám
34.7° / 37.1°

46 %
mây đen u ám
36° / 38.7°

43 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Long Vĩnh - Huyện Gò Công Tây những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Long Vĩnh - Huyện Gò Công Tây những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Long Vĩnh - Huyện Gò Công Tây
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
781.16
4.07
0.98
12.54
84.9
27.28
30.13
7.24