Dự báo Thời tiết Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 88.3%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0
Thời tiết Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn theo giờ
26.7° / 26.8°

87 %
bầu trời quang đãng
26.3° / 26.8°

88 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.6°

89 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.3°

89 %
mây thưa
26.8° / 27°

90 %
mây thưa
26.2° / 26.8°

90 %
mây rải rác
25.8° / 26.6°

91 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

92 %
mây đen u ám
25° / 26.1°

92 %
mây đen u ám
25.5° / 26.5°

92 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

92 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

88 %
mây đen u ám
28° / 32.6°

81 %
mây đen u ám
29.2° / 35.2°

75 %
mây đen u ám
31.7° / 36.9°

67 %
mây đen u ám
32.9° / 37.7°

63 %
mây đen u ám
32.9° / 38.4°

63 %
mây đen u ám
32.3° / 38.6°

65 %
mây đen u ám
32.4° / 38.2°

65 %
mây đen u ám
32° / 37.6°

66 %
mây đen u ám
30.4° / 35.6°

70 %
mây cụm
29.9° / 34.5°

76 %
mây cụm
27.4° / 31.6°

83 %
mây rải rác
27.9° / 30.4°

86 %
mây rải rác
27.2° / 28°

87 %
mây rải rác
26.9° / 26.4°

88 %
mây rải rác
27° / 27°

89 %
mây rải rác
26° / 26.5°

90 %
mây rải rác
26° / 27°

91 %
mây rải rác
26.1° / 27.3°

91 %
mây rải rác
25.7° / 26°

92 %
mây đen u ám
25.5° / 27°

92 %
mây đen u ám
25.8° / 26.9°

93 %
mây đen u ám
26° / 26°

94 %
mây đen u ám
25.9° / 26.5°

94 %
mây cụm
26.7° / 27°

89 %
mây cụm
28.4° / 33°

82 %
mây thưa
30.5° / 36.2°

75 %
mây thưa
31.4° / 38.3°

69 %
mây rải rác
32.8° / 39°

65 %
mây rải rác
32.9° / 38°

64 %
mây cụm
31.8° / 37.8°

68 %
mây cụm
31.4° / 37.7°

69 %
mây cụm
31.2° / 37.3°

67 %
mây rải rác
31.7° / 36.1°

68 %
mây rải rác
29.6° / 35.4°

76 %
mây rải rác
28.1° / 31.2°

84 %
mây rải rác
27.7° / 30.9°

85 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Đông Sơn - Thị xã Bỉm Sơn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
306.83
1.99
0.21
4.42
16.65
14.6
18.34
0.82