Dự báo Thời tiết Xã Lĩnh Toại - Huyện Hà Trung
mây đen u ám
- Độ ẩm 72%
- Gió 5.71 m/s
- Điểm ngưng 19.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Lĩnh Toại - Huyện Hà Trung theo giờ
25° / 25.4°

72 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

71 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

70 %
mây đen u ám
25° / 24.4°

69 %
mây đen u ám
24.5° / 25°

70 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°

76 %
mây đen u ám
23.2° / 24.2°

74 %
mây đen u ám
23° / 25°

73 %
mây đen u ám
24° / 24.1°

72 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

71 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

69 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

70 %
mây đen u ám
24.1° / 24.8°

70 %
mây đen u ám
24.1° / 24.7°

67 %
mây đen u ám
25.7° / 25.2°

60 %
mây đen u ám
26.5° / 27°

57 %
mây đen u ám
27.4° / 28°

57 %
mây đen u ám
27.9° / 28.1°

58 %
mây đen u ám
27.2° / 27.1°

57 %
mây đen u ám
28.2° / 29.3°

52 %
mây đen u ám
27.7° / 28.7°

55 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

57 %
mây đen u ám
25.8° / 25°

62 %
mây đen u ám
25° / 25°

65 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°

68 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

71 %
mây đen u ám
23.4° / 23.4°

74 %
mưa nhẹ
23° / 22.7°

79 %
mưa nhẹ
22.3° / 22.7°

83 %
mưa nhẹ
21.1° / 22.1°

85 %
mưa nhẹ
21.5° / 22.2°

85 %
mưa nhẹ
21.4° / 22.2°

82 %
mây đen u ám
21.1° / 22.2°

80 %
mây đen u ám
21.2° / 22°

79 %
mây đen u ám
21.7° / 22.2°

78 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

78 %
mây đen u ám
22.1° / 22.6°

77 %
mây đen u ám
23.8° / 23°

72 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°

72 %
mây đen u ám
24.4° / 24.9°

70 %
mây đen u ám
25.7° / 25.3°

67 %
mây đen u ám
26.6° / 26.1°

65 %
mây đen u ám
26.7° / 26°

69 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

71 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

72 %
mây đen u ám
26.2° / 26°

76 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°

81 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

87 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Lĩnh Toại - Huyện Hà Trung những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Lĩnh Toại - Huyện Hà Trung những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Lĩnh Toại - Huyện Hà Trung
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
440.72
2.24
0
7.28
46.71
23.46
23.59
1.58