Dự báo Thời tiết Xã Hà Thái - Huyện Hà Trung
mây đen u ám
- Độ ẩm 70.2%
- Gió 5.86 m/s
- Điểm ngưng 18.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Hà Thái - Huyện Hà Trung theo giờ
24.5° / 24.7°

70 %
mây đen u ám
24.3° / 24.4°

70 %
mây đen u ám
24.2° / 24.7°

71 %
mây đen u ám
24.2° / 24.7°

73 %
mây đen u ám
23° / 24.6°

75 %
mây đen u ám
23.5° / 24.7°

74 %
mây đen u ám
23.2° / 24.7°

73 %
mây đen u ám
23.9° / 25°

72 %
mây đen u ám
23.4° / 24.9°

71 %
mây đen u ám
23.3° / 24.6°

69 %
mây đen u ám
23.5° / 24.1°

70 %
mây đen u ám
24.5° / 24.7°

70 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°

67 %
mây đen u ám
25° / 25.2°

60 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

57 %
mây đen u ám
28° / 28.3°

57 %
mây đen u ám
27.5° / 29°

58 %
mây đen u ám
27.3° / 27°

57 %
mây đen u ám
27.4° / 28.2°

54 %
mây đen u ám
27.1° / 28.7°

54 %
mây đen u ám
27.9° / 28.3°

54 %
mây đen u ám
26.8° / 26°

58 %
mây đen u ám
25.6° / 25.6°

63 %
mây đen u ám
24° / 25°

68 %
mây đen u ám
24.9° / 24.8°

71 %
mây đen u ám
23.8° / 24.6°

72 %
mây đen u ám
23.5° / 23.8°

72 %
mây đen u ám
23.4° / 24°

71 %
mây đen u ám
23.1° / 23.3°

72 %
mây đen u ám
23.6° / 23.9°

73 %
mây đen u ám
23.7° / 23.6°

74 %
mây đen u ám
22° / 24°

74 %
mây đen u ám
23° / 23.9°

75 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

75 %
mây đen u ám
22.6° / 23.9°

77 %
mây đen u ám
23.9° / 23.1°

77 %
mây đen u ám
23.1° / 24.8°

74 %
mây đen u ám
23.1° / 24.3°

75 %
mây đen u ám
24.7° / 24.5°

74 %
mây đen u ám
26° / 26°

70 %
mây đen u ám
25.2° / 27°

72 %
mây đen u ám
25.6° / 26.2°

74 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

68 %
mây đen u ám
25.5° / 25.9°

75 %
mây đen u ám
24.8° / 25.8°

80 %
mây đen u ám
24.1° / 25.8°

82 %
mây đen u ám
24.2° / 24.9°

84 %
mây đen u ám
24.4° / 24.9°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hà Thái - Huyện Hà Trung những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hà Thái - Huyện Hà Trung những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hà Thái - Huyện Hà Trung
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
448.85
1.46
0
6.55
49.92
24.51
24.68
1.67