Dự báo Thời tiết Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 80.3%
- Gió 0.65 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 3.07
Thời tiết Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương theo giờ
29.3° / 35.3°

80 %
bầu trời quang đãng
29° / 36.6°

78 %
bầu trời quang đãng
31° / 38°

74 %
mây thưa
32° / 38.1°

70 %
mây thưa
33.5° / 40.4°

64 %
mây rải rác
35.5° / 42.4°

56 %
mây rải rác
36.1° / 43°

53 %
bầu trời quang đãng
36.3° / 43.5°

52 %
mây thưa
36.8° / 43.7°

51 %
mây thưa
35.4° / 42.8°

53 %
mây thưa
33.3° / 40.8°

64 %
mây thưa
32.6° / 38.5°

66 %
mây thưa
31.7° / 38°

69 %
mây rải rác
30.9° / 35.3°

74 %
mây cụm
29.7° / 34.3°

80 %
mây cụm
28.4° / 34.4°

82 %
mây đen u ám
29° / 33.8°

83 %
mây đen u ám
28.2° / 32.1°

84 %
mây đen u ám
27.2° / 31.7°

85 %
mây đen u ám
27.2° / 31.4°

85 %
mây đen u ám
27.8° / 30.7°

86 %
mây đen u ám
27.6° / 30.2°

87 %
mây đen u ám
27.8° / 31.1°

87 %
mây đen u ám
28.3° / 33.8°

82 %
mây đen u ám
30.7° / 36.5°

77 %
mây đen u ám
32.1° / 39.1°

71 %
mây đen u ám
34° / 40.5°

65 %
mây đen u ám
35.8° / 42°

59 %
mây đen u ám
36.8° / 43°

55 %
mây đen u ám
37.6° / 44.1°

52 %
mây đen u ám
37.4° / 44.1°

52 %
mây đen u ám
37° / 43.9°

54 %
mây đen u ám
36.2° / 43.2°

54 %
mây đen u ám
35.4° / 43°

61 %
mây đen u ám
33.3° / 40.4°

69 %
mây đen u ám
32.8° / 39.4°

69 %
mây đen u ám
33° / 39.4°

70 %
mây đen u ám
31° / 39°

70 %
mây đen u ám
30.7° / 37.3°

74 %
mây đen u ám
30.8° / 36°

78 %
mây đen u ám
29.4° / 36.6°

82 %
mưa nhẹ
28° / 34.8°

87 %
mưa vừa
28.8° / 33.7°

89 %
mưa vừa
28° / 32.9°

93 %
mưa vừa
28.1° / 33.6°

93 %
mây đen u ám
27.2° / 32.8°

93 %
mây đen u ám
28.9° / 33.2°

93 %
mây đen u ám
29.3° / 37°

88 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
553.05
5.63
8.9
3.76
7.7
20.69
25.03
2.7