Dự báo Thời tiết Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 72.4%
- Gió 0.09 m/s
- Điểm ngưng 25.9°
- UV 5.99
Thời tiết Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương theo giờ
31° / 38.7°

72 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 38°

71 %
bầu trời quang đãng
32.1° / 39.9°

68 %
mây thưa
34° / 40.2°

65 %
mây rải rác
34.4° / 41.6°

59 %
mây rải rác
36.2° / 43.4°

53 %
bầu trời quang đãng
37° / 43.1°

52 %
mây thưa
36.3° / 43.2°

51 %
mây thưa
35.8° / 42.3°

53 %
mây thưa
33.8° / 40.1°

64 %
mây thưa
32.8° / 38.7°

66 %
mây thưa
31.9° / 38°

69 %
mây rải rác
30.9° / 35.8°

74 %
mây cụm
30° / 34.7°

80 %
mây cụm
28.7° / 34.1°

82 %
mây đen u ám
28.9° / 33.1°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

84 %
mây đen u ám
27.8° / 31.5°

85 %
mây đen u ám
27.8° / 31.6°

85 %
mây đen u ám
27.6° / 30.2°

86 %
mây đen u ám
27° / 30.6°

87 %
mây đen u ám
27° / 31.5°

87 %
mây đen u ám
28.9° / 33.7°

82 %
mây đen u ám
30.7° / 36.5°

77 %
mây đen u ám
32.2° / 39.4°

71 %
mây đen u ám
33.6° / 40.6°

65 %
mây đen u ám
35.5° / 43°

59 %
mây đen u ám
36° / 43.9°

55 %
mây đen u ám
37.1° / 44.2°

52 %
mây đen u ám
37.7° / 45°

52 %
mây đen u ám
36.2° / 43°

54 %
mây đen u ám
37° / 43.1°

54 %
mây đen u ám
35.9° / 42°

61 %
mây đen u ám
33.9° / 40.5°

69 %
mây đen u ám
33° / 39.6°

69 %
mây đen u ám
32.1° / 39.3°

70 %
mây đen u ám
31.5° / 38°

70 %
mây đen u ám
31° / 37.1°

74 %
mây đen u ám
30.7° / 36.2°

78 %
mây đen u ám
29.5° / 36.1°

82 %
mưa nhẹ
28.8° / 34.4°

87 %
mưa vừa
28° / 33.6°

89 %
mưa vừa
27.9° / 32.5°

93 %
mưa vừa
28.3° / 33.5°

93 %
mây đen u ám
27.5° / 32.5°

93 %
mây đen u ám
28.1° / 33.2°

93 %
mây đen u ám
29.4° / 36.2°

88 %
mây đen u ám
30.8° / 37.7°

82 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hợp Thành - Huyện Phú Lương
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
559.92
5.37
8.15
5.89
19.28
22.31
26.69
2.47