Dự báo Thời tiết Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 69.4%
- Gió 2.86 m/s
- Điểm ngưng 20.7°
- UV 2.8
Thời tiết Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình theo giờ
27.2° / 27.3°

69 %
mây đen u ám
26.6° / 26.9°

70 %
mây đen u ám
26.4° / 27°

73 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

78 %
mây đen u ám
24.2° / 24.5°

85 %
mây đen u ám
23° / 24.9°

89 %
mây đen u ám
23.8° / 23.1°

92 %
mây đen u ám
22.9° / 23.8°

94 %
mây đen u ám
23° / 23.8°

96 %
mây đen u ám
22.1° / 23.3°

96 %
mây đen u ám
22.3° / 22.5°

97 %
mây đen u ám
22.1° / 22.3°

98 %
mây đen u ám
22° / 22.9°

97 %
mây đen u ám
22.6° / 22.6°

97 %
mây đen u ám
21.6° / 22.4°

97 %
mây đen u ám
22.4° / 22°

97 %
mây đen u ám
22.7° / 22°

96 %
mây đen u ám
22.8° / 23.1°

94 %
mây đen u ám
23.4° / 24.5°

88 %
mây đen u ám
24.4° / 25.1°

82 %
mây đen u ám
26.3° / 26.6°

76 %
mây đen u ám
27.5° / 27.7°

71 %
mây đen u ám
28.9° / 30.1°

64 %
mây đen u ám
29.3° / 31.3°

62 %
mây đen u ám
29.6° / 31°

61 %
mây đen u ám
29.4° / 32.9°

59 %
mây đen u ám
29.3° / 31.8°

60 %
mây đen u ám
29° / 30.2°

67 %
mây đen u ám
26.3° / 26.9°

74 %
mây đen u ám
25.2° / 26°

75 %
mây đen u ám
24.7° / 25.9°

79 %
mây đen u ám
23° / 25°

84 %
mây đen u ám
23.9° / 24.6°

88 %
mây đen u ám
23.9° / 23.9°

89 %
mây đen u ám
23° / 23.5°

93 %
mây đen u ám
22.1° / 23.4°

91 %
mây đen u ám
22.6° / 23.1°

90 %
mây đen u ám
22.9° / 23°

90 %
mây đen u ám
23.7° / 23.9°

89 %
mây đen u ám
23.4° / 23.1°

87 %
mây đen u ám
23.1° / 24.3°

86 %
mây đen u ám
24.9° / 24°

84 %
mây đen u ám
25.1° / 25.2°

80 %
mây đen u ám
28.8° / 30.1°

68 %
mây đen u ám
30° / 33°

60 %
mây đen u ám
32.4° / 36.7°

51 %
mây đen u ám
34.8° / 37.8°

47 %
mây đen u ám
36° / 38.5°

44 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thanh Ninh - Huyện Phú Bình
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
521.51
8.17
0.75
5.03
128.32
71.04
77.76
8.76