Dự báo Thời tiết Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình
mây rải rác
- Độ ẩm 88.9%
- Gió 1.83 m/s
- Điểm ngưng 25.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình theo giờ
27.3° / 31.6°

88 %
mây rải rác
28° / 31.8°

89 %
mây rải rác
27.1° / 30.1°

90 %
mây rải rác
26.3° / 26.6°

91 %
mây thưa
27° / 27.2°

93 %
mây thưa
25.2° / 26.2°

95 %
mây thưa
25.5° / 26.6°

96 %
mây thưa
25.6° / 26.7°

97 %
mây thưa
24.8° / 25.5°

97 %
mây thưa
25.9° / 26.8°

97 %
mây thưa
26.7° / 27.1°

91 %
mây thưa
28.8° / 33°

85 %
mây đen u ám
29.8° / 35.3°

77 %
mây cụm
31.8° / 37.5°

70 %
mây cụm
32.7° / 38.1°

65 %
mây cụm
32° / 38.2°

62 %
mây cụm
33.6° / 40°

59 %
mây cụm
33.1° / 39.8°

57 %
mây cụm
34.5° / 39.8°

55 %
mây cụm
34.1° / 39.7°

56 %
mây rải rác
32.2° / 39.3°

66 %
mây rải rác
30° / 35.7°

78 %
mây rải rác
28.5° / 33.7°

82 %
mây rải rác
28.9° / 32.7°

86 %
bầu trời quang đãng
27° / 31.8°

89 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.5°

91 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.9°

92 %
bầu trời quang đãng
26° / 27.4°

93 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.9°

93 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.8°

94 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26°

95 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.4°

96 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 25.5°

96 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 25.3°

96 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.8°

90 %
mây thưa
28.2° / 32.9°

83 %
mây cụm
29.1° / 35.8°

75 %
mây đen u ám
32° / 37.8°

68 %
mây đen u ám
32.5° / 38.6°

62 %
mây cụm
33.5° / 39.3°

58 %
mây cụm
35° / 39°

55 %
mây cụm
34.4° / 39.5°

55 %
mây đen u ám
33.1° / 39.8°

56 %
mây đen u ám
33.1° / 39.7°

62 %
mây đen u ám
31.6° / 38.1°

71 %
mây cụm
29.5° / 35.7°

78 %
mây cụm
29.8° / 33.3°

78 %
mây cụm
28.7° / 32.4°

84 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
432.31
2.85
0.41
9.03
31.05
24.68
31.15
3.11