Dự báo Thời tiết Phường Trần Lãm - Thành Phố Thái Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.7%
- Gió 6.25 m/s
- Điểm ngưng 25°
- UV 0.15
Thời tiết Phường Trần Lãm - Thành Phố Thái Bình theo giờ
30.6° / 38°

75 %
mây đen u ám
30.7° / 36.9°

76 %
mây đen u ám
30.3° / 37°

77 %
mây đen u ám
30° / 36°

80 %
mây đen u ám
29.2° / 36.1°

81 %
mây đen u ám
29.4° / 36.5°

84 %
mây đen u ám
29.6° / 35.9°

87 %
mây đen u ám
29.6° / 35.6°

88 %
mây đen u ám
30° / 36°

88 %
mây đen u ám
29.6° / 35.1°

86 %
mây đen u ám
29.9° / 35.2°

86 %
mây đen u ám
30° / 34.2°

85 %
mây đen u ám
29.8° / 35°

84 %
mây đen u ám
29° / 35.6°

84 %
mây đen u ám
29.2° / 36.1°

82 %
mây đen u ám
30.1° / 37.1°

75 %
mây đen u ám
32.3° / 38.3°

66 %
mây đen u ám
32.1° / 39°

62 %
mây đen u ám
33.1° / 40°

61 %
mây đen u ám
33.3° / 39.4°

60 %
mây đen u ám
34° / 39.3°

61 %
mây đen u ám
32.9° / 39.1°

63 %
mây đen u ám
32.6° / 38°

66 %
mây đen u ám
31.4° / 37.6°

69 %
mây đen u ám
30.2° / 37.1°

73 %
mây đen u ám
30.6° / 36.9°

81 %
mây đen u ám
29.5° / 35.4°

85 %
mây đen u ám
29.3° / 36°

86 %
mây đen u ám
29° / 34.5°

87 %
mưa vừa
28.1° / 34.1°

86 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.2°

84 %
mưa vừa
29.7° / 35.9°

84 %
mưa nhẹ
29° / 34°

83 %
mưa nhẹ
28.5° / 33.9°

81 %
mưa nhẹ
28.3° / 34.7°

82 %
mưa nhẹ
28.5° / 33.3°

82 %
mưa nhẹ
28° / 33.4°

82 %
mây đen u ám
29.6° / 34.9°

81 %
mưa nhẹ
29.3° / 35.2°

81 %
mưa vừa
30° / 36.7°

80 %
mưa vừa
30.3° / 37.8°

77 %
mưa nhẹ
32° / 38.4°

72 %
mây đen u ám
31.1° / 38.7°

69 %
mây đen u ám
32.4° / 39.7°

68 %
mây đen u ám
31.8° / 38°

69 %
mây đen u ám
31.7° / 38.6°

71 %
mây đen u ám
30.8° / 37.6°

75 %
mây đen u ám
30.8° / 37.9°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Trần Lãm - Thành Phố Thái Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Trần Lãm - Thành Phố Thái Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Trần Lãm - Thành Phố Thái Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
262.81
5.07
0.33
5.23
49.67
17.77
21.46
2.68