Dự báo Thời tiết Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh
mây đen u ám
- Độ ẩm 87.1%
- Gió 2.4 m/s
- Điểm ngưng 24.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh theo giờ
27° / 30.3°

87 %
mây đen u ám
27.9° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
27.4° / 27.2°

88 %
mây đen u ám
27° / 26°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 27.4°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 27.6°

89 %
mây cụm
26.8° / 27.3°

89 %
mây cụm
28.2° / 32°

80 %
mây cụm
31° / 35.7°

68 %
bầu trời quang đãng
32° / 38.4°

59 %
mây thưa
34.4° / 39.8°

54 %
mây thưa
35.8° / 40.5°

49 %
mây thưa
37° / 41.1°

46 %
mây thưa
36.4° / 41.9°

45 %
mây thưa
36.9° / 43°

46 %
mây thưa
36.8° / 42.1°

49 %
bầu trời quang đãng
34.4° / 41.3°

55 %
bầu trời quang đãng
32.8° / 38.3°

60 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 35.5°

68 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 33.8°

69 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 32.8°

72 %
bầu trời quang đãng
29° / 31.8°

76 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 31°

76 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 30.3°

77 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 30.1°

76 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 31°

75 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 30.9°

75 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 30°

75 %
bầu trời quang đãng
27° / 30°

75 %
bầu trời quang đãng
28° / 30.9°

74 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 29°

76 %
bầu trời quang đãng
28° / 32.9°

73 %
mây rải rác
30.3° / 34.3°

68 %
mây rải rác
31.9° / 36.3°

62 %
mây thưa
34° / 38.7°

56 %
mây thưa
35° / 40.6°

52 %
mây thưa
36° / 40.4°

49 %
mây rải rác
35.7° / 41.7°

49 %
mây rải rác
35.7° / 41.8°

49 %
bầu trời quang đãng
35° / 40.5°

50 %
bầu trời quang đãng
34.1° / 40.5°

55 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 39°

60 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 35.7°

67 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 33.4°

68 %
mây thưa
29.8° / 32.9°

71 %
mây rải rác
29.8° / 32.1°

69 %
mây rải rác
29° / 32.8°

67 %
mây rải rác
29.5° / 31.9°

67 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Vĩnh Tú - Huyện Vĩnh Linh
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
204.37
1.79
0.15
2.33
5.35
3.27
4.27
0.39