Dự báo Thời tiết Xã Vĩnh Lâm - Huyện Vĩnh Linh
mây đen u ám
- Độ ẩm 88.2%
- Gió 2.45 m/s
- Điểm ngưng 24.1°
- UV 0
Thời tiết Xã Vĩnh Lâm - Huyện Vĩnh Linh theo giờ
27° / 27.3°

88 %
mây đen u ám
27° / 26.1°

88 %
mây đen u ám
26.7° / 27.5°

88 %
mây đen u ám
26.9° / 28°

88 %
mây cụm
27° / 27.2°

89 %
mây cụm
25.8° / 26.7°

89 %
mây cụm
28° / 30.5°

80 %
mây cụm
30.4° / 34.9°

68 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 37.1°

60 %
mây rải rác
33.2° / 38.3°

54 %
mây rải rác
35.2° / 40.6°

50 %
mây rải rác
36° / 40°

48 %
mây rải rác
36.8° / 41.3°

47 %
mây cụm
37° / 41°

47 %
mây thưa
35.9° / 41.5°

49 %
mây thưa
34.9° / 41.4°

54 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 39.2°

59 %
bầu trời quang đãng
31.8° / 36.2°

67 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 34.6°

69 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 32.9°

72 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 31°

76 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 31.3°

76 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 31°

77 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 30.3°

76 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 30.1°

75 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 30°

75 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 29°

75 %
bầu trời quang đãng
28° / 30.7°

75 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 30.1°

74 %
bầu trời quang đãng
27.3° / 29.1°

76 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 32.2°

73 %
mây rải rác
30.9° / 34.8°

68 %
mây rải rác
32° / 36.1°

62 %
mây thưa
33.4° / 38.6°

56 %
mây thưa
34.3° / 40.4°

52 %
mây thưa
35.4° / 40.7°

49 %
mây rải rác
35.3° / 41.8°

49 %
mây rải rác
35.7° / 41.4°

49 %
bầu trời quang đãng
35.9° / 40.8°

50 %
bầu trời quang đãng
34.2° / 40.3°

55 %
bầu trời quang đãng
33° / 38.3°

60 %
bầu trời quang đãng
30.9° / 35.2°

67 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 33.5°

68 %
mây thưa
29.3° / 32.1°

71 %
mây rải rác
29.3° / 32.7°

69 %
mây rải rác
29.2° / 32.6°

67 %
mây rải rác
29.1° / 31°

67 %
mây rải rác
28.6° / 31.5°

68 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Lâm - Huyện Vĩnh Linh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Vĩnh Lâm - Huyện Vĩnh Linh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Vĩnh Lâm - Huyện Vĩnh Linh
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
201.1
1.7
1.05
2.02
4.61
3.27
4.38
0.96