Dự báo Thời tiết Phường Phổ Thạnh - Thị xã Đức Phổ
mưa vừa
- Độ ẩm 92.7%
- Gió 0.63 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0
Thời tiết Phường Phổ Thạnh - Thị xã Đức Phổ theo giờ
26.5° / 27.7°

92 %
mưa vừa
26.5° / 27.2°

93 %
mưa cường độ nặng
26.3° / 27.9°

93 %
mưa nhẹ
25.3° / 27.7°

94 %
mây đen u ám
25.1° / 27°

94 %
mây đen u ám
24.2° / 25.8°

94 %
mây đen u ám
24.4° / 25.4°

95 %
mây đen u ám
24.9° / 25.7°

95 %
mây đen u ám
24.9° / 26°

95 %
mây đen u ám
24.4° / 25.7°

95 %
mây đen u ám
24.4° / 24.7°

95 %
mây đen u ám
24.6° / 26°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 27.7°

87 %
mây cụm
28.4° / 32.5°

78 %
mây thưa
30.9° / 35.5°

69 %
mây thưa
32.1° / 37°

62 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 39.3°

60 %
bầu trời quang đãng
33.2° / 39.7°

60 %
bầu trời quang đãng
32° / 39.9°

62 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 37.2°

67 %
mây cụm
31.9° / 37.3°

65 %
mây cụm
31.7° / 36°

68 %
mưa nhẹ
28.2° / 33°

80 %
mưa nhẹ
26.3° / 27°

87 %
mưa nhẹ
25° / 26.6°

92 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.6°

93 %
mây đen u ám
25.1° / 26.3°

93 %
mây đen u ám
25.6° / 25.3°

93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

93 %
mây đen u ám
24.4° / 25.9°

92 %
mây đen u ám
24.1° / 24.9°

92 %
mây đen u ám
23.5° / 24.1°

92 %
mây đen u ám
23.3° / 25°

93 %
mây đen u ám
23.2° / 23.9°

93 %
mây đen u ám
22° / 23.5°

93 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°

91 %
mây đen u ám
25.3° / 26.3°

80 %
mây cụm
27.1° / 29.3°

68 %
mây rải rác
30° / 32.2°

56 %
mây thưa
32.6° / 33.7°

48 %
mây thưa
33.9° / 35.2°

43 %
mây thưa
34.7° / 36.4°

45 %
mây rải rác
33.4° / 36.5°

48 %
mây rải rác
33.8° / 36.3°

51 %
mây thưa
32.6° / 35.6°

57 %
mây thưa
30.4° / 34.9°

65 %
mây thưa
29.5° / 33.1°

74 %
mây thưa
26.9° / 26.5°

80 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Phường Phổ Thạnh - Thị xã Đức Phổ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phổ Thạnh - Thị xã Đức Phổ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Phổ Thạnh - Thị xã Đức Phổ
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
425.53
2.15
0
6.58
43.19
20.26
20.42
1.75