Dự báo Thời tiết Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 70.2%
- Gió 4.65 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 6.17
Thời tiết Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành theo giờ
29.9° / 32.3°

69 %
mây đen u ám
29.6° / 32.6°

70 %
mây đen u ám
29.8° / 32.9°

71 %
mây đen u ám
28.4° / 31.2°

72 %
mây đen u ám
27.4° / 29.9°

76 %
mây đen u ám
26° / 25.2°

83 %
mây đen u ám
23.8° / 24.4°

92 %
mây đen u ám
23.3° / 24.6°

93 %
mây đen u ám
23.1° / 24.9°

94 %
mây đen u ám
23.3° / 24.8°

94 %
mây cụm
23.3° / 24.6°

95 %
mây cụm
23.3° / 24°

95 %
mây đen u ám
23° / 24°

94 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

94 %
mây đen u ám
23.7° / 24.8°

94 %
mây đen u ám
23.3° / 23.7°

93 %
mây đen u ám
22.7° / 23.2°

93 %
mây đen u ám
22.5° / 23.7°

92 %
mây đen u ám
23.1° / 23.5°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°

75 %
mây đen u ám
28° / 30.8°

68 %
mây đen u ám
29.3° / 31°

63 %
mây đen u ám
29° / 32.1°

61 %
mây đen u ám
30.7° / 32.1°

62 %
mây đen u ám
29.8° / 32.2°

63 %
mây đen u ám
29.4° / 32.6°

65 %
mây rải rác
29.2° / 32°

67 %
mây rải rác
28.6° / 31°

72 %
mây rải rác
25° / 26.7°

84 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.2°

88 %
mưa nhẹ
24.7° / 26°

90 %
mây cụm
24.2° / 25.3°

90 %
mây đen u ám
24.1° / 25.1°

90 %
mưa nhẹ
24.2° / 25.9°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 24.2°

93 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

93 %
mây đen u ám
23.4° / 24.1°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 24.5°

93 %
mây đen u ám
23.8° / 24.7°

93 %
mây đen u ám
23.3° / 23.5°

93 %
mây đen u ám
23.5° / 24.3°

91 %
mây đen u ám
24.8° / 25.1°

87 %
mây đen u ám
26.9° / 26.4°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.2°

73 %
mây đen u ám
28.2° / 32°

74 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 32.8°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
294.33
1.41
0.64
0.95
90.52
16.03
23.78
1.09