Dự báo Thời tiết Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn
mây đen u ám
- Độ ẩm 81.5%
- Gió 2.74 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn theo giờ
27.5° / 31°

81 %
mây đen u ám
27.9° / 30.3°

81 %
mây đen u ám
27.3° / 31°

81 %
mây đen u ám
28.8° / 32.3°

78 %
mây đen u ám
30.8° / 34.1°

71 %
mây rải rác
33° / 37°

63 %
bầu trời quang đãng
33° / 39.6°

58 %
bầu trời quang đãng
34.7° / 40.9°

54 %
bầu trời quang đãng
35.6° / 42.4°

51 %
bầu trời quang đãng
35.9° / 42.2°

52 %
bầu trời quang đãng
35.1° / 42.1°

54 %
bầu trời quang đãng
35.7° / 42.7°

55 %
bầu trời quang đãng
34° / 41.8°

57 %
bầu trời quang đãng
33.6° / 40.2°

62 %
bầu trời quang đãng
31.1° / 38.1°

68 %
bầu trời quang đãng
30.9° / 35.8°

71 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 34.1°

75 %
bầu trời quang đãng
28° / 33.6°

78 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 31.2°

79 %
bầu trời quang đãng
28.6° / 31.1°

80 %
bầu trời quang đãng
27.6° / 31.4°

81 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 32°

81 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 30.4°

80 %
mây rải rác
27.1° / 30°

77 %
mây cụm
28.3° / 30.3°

76 %
mây cụm
27.8° / 30°

76 %
mây cụm
28.1° / 31.9°

77 %
mây đen u ám
29.5° / 33.5°

73 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

67 %
mây cụm
32.9° / 37.2°

61 %
mây cụm
33° / 39.2°

58 %
mây đen u ám
34.1° / 41.5°

55 %
mây cụm
35.9° / 41.8°

52 %
mây cụm
35.4° / 42.3°

52 %
mây cụm
35° / 42°

53 %
mây thưa
35.2° / 42.4°

53 %
mây thưa
34.6° / 40.4°

56 %
mây rải rác
33.2° / 39.3°

60 %
mây rải rác
31.3° / 38.5°

68 %
mây rải rác
30.2° / 35.8°

69 %
mây rải rác
29° / 34.4°

71 %
mây đen u ám
29.7° / 33.2°

72 %
mây đen u ám
29.7° / 32.8°

72 %
mây đen u ám
29° / 33°

71 %
mây đen u ám
29.8° / 32.3°

70 %
mây đen u ám
29° / 32.6°

71 %
mây đen u ám
29.2° / 32°

71 %
mây đen u ám
29° / 33.9°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Quảng Văn - Thị xã Ba Đồn
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
160.14
1.33
0.22
2.03
8.18
3.48
3.8
0.46