Dự báo Thời tiết Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba
mây đen u ám
- Độ ẩm 76.5%
- Gió 2.38 m/s
- Điểm ngưng 11.7°
- UV 0.6
Thời tiết Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba theo giờ
15.6° / 14.9°
76 %
mây đen u ám
15° / 14.8°
76 %
mây đen u ám
15.8° / 14°
76 %
mây đen u ám
16° / 14.9°
77 %
mây đen u ám
14° / 14.2°
76 %
mây đen u ám
15.6° / 14.8°
76 %
mây đen u ám
15.3° / 14°
75 %
mây đen u ám
15.8° / 14.1°
74 %
mây đen u ám
15.2° / 14.3°
73 %
mây đen u ám
15.3° / 14°
73 %
mây đen u ám
15.5° / 14.9°
73 %
mây đen u ám
15.9° / 15°
73 %
mây đen u ám
15.4° / 14.6°
74 %
mây đen u ám
14.3° / 14.1°
74 %
mây đen u ám
14° / 14.8°
74 %
mây đen u ám
14.2° / 14.9°
74 %
mây đen u ám
14.1° / 14.6°
73 %
mây đen u ám
14.9° / 14.5°
73 %
mây đen u ám
14.4° / 13.2°
71 %
mây đen u ám
14° / 13.8°
69 %
mây đen u ám
14.1° / 14.4°
65 %
mây đen u ám
15.6° / 14.4°
59 %
mây đen u ám
16.4° / 15.9°
56 %
mây đen u ám
16.1° / 15.5°
54 %
mây đen u ám
16.6° / 15.6°
52 %
mây đen u ám
17.2° / 17°
49 %
mây đen u ám
17.1° / 16.8°
46 %
mây đen u ám
18.7° / 17.9°
43 %
mây đen u ám
19° / 17.1°
42 %
mây đen u ám
17.1° / 16.2°
41 %
mây đen u ám
16.2° / 15.6°
43 %
mây đen u ám
15.9° / 14.5°
44 %
mây cụm
14.5° / 12.8°
46 %
bầu trời quang đãng
13.6° / 12.7°
48 %
bầu trời quang đãng
13.9° / 12.9°
48 %
mây thưa
13.8° / 11.3°
52 %
mây thưa
12.7° / 11.8°
53 %
bầu trời quang đãng
12.5° / 11.5°
56 %
bầu trời quang đãng
11.2° / 10.4°
58 %
bầu trời quang đãng
11.5° / 10.2°
59 %
mây thưa
11.3° / 10.5°
61 %
mây rải rác
11.1° / 9.3°
62 %
mây cụm
11.6° / 10.2°
59 %
mây cụm
12.8° / 11°
57 %
mây cụm
13.8° / 11.1°
54 %
mây đen u ám
14.8° / 12.7°
50 %
mây đen u ám
15.8° / 14.5°
48 %
mây đen u ám
16.7° / 16°
48 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đông Lĩnh - Huyện Thanh Ba
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
721.28
4.02
1.66
14.4
18.38
14.36
15.85
2.26