Dự báo Thời tiết Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba
mây rải rác
- Độ ẩm 77.2%
- Gió 0.82 m/s
- Điểm ngưng 17.8°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba theo giờ
21.5° / 22°

76 %
mây rải rác
21.2° / 21.5°

77 %
mây rải rác
21.6° / 21.8°

78 %
mây rải rác
21.3° / 21.5°

78 %
mây cụm
21.8° / 22°

80 %
mây cụm
21° / 21.6°

82 %
mây cụm
20.2° / 20.2°

84 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 20.1°

86 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.4°

87 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.7°

88 %
bầu trời quang đãng
20.6° / 20.6°

86 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 22.9°

79 %
mây thưa
24° / 23.6°

72 %
mây đen u ám
25.9° / 26.7°

64 %
mây đen u ám
27.4° / 28.1°

56 %
mây cụm
29.8° / 30.4°

51 %
mây cụm
29.2° / 30.5°

47 %
mây cụm
30.8° / 30.5°

43 %
mây rải rác
31.7° / 31°

42 %
bầu trời quang đãng
31.6° / 31.6°

41 %
bầu trời quang đãng
30.8° / 30.5°

43 %
mây rải rác
28.4° / 29.8°

51 %
mây cụm
27° / 26.8°

61 %
mây cụm
25.5° / 25.3°

63 %
mây cụm
24.5° / 24.5°

69 %
mây rải rác
23° / 23.8°

75 %
mây thưa
22.3° / 23°

77 %
mây thưa
22.4° / 22.6°

78 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 22.3°

77 %
mây thưa
21.7° / 21.6°

78 %
mây thưa
21° / 21.1°

78 %
bầu trời quang đãng
20.6° / 21.6°

79 %
mây thưa
20.7° / 20.8°

81 %
mây thưa
20.8° / 20.1°

82 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.8°

82 %
mây thưa
22.5° / 23°

75 %
mây thưa
24.2° / 25.2°

70 %
mây thưa
26.1° / 26.5°

66 %
mây rải rác
28.8° / 29.9°

60 %
mây rải rác
29.6° / 30.5°

55 %
mây cụm
30° / 31°

52 %
mây cụm
31.5° / 32.9°

50 %
mây cụm
31.5° / 33.6°

51 %
mây cụm
29.5° / 32.4°

59 %
mây cụm
29.4° / 32.6°

60 %
mây cụm
29.9° / 32°

61 %
mây cụm
28.3° / 31.1°

68 %
mây rải rác
26.7° / 26.2°

75 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
259.04
2.91
0
2.22
36.9
10.6
12.42
0.39