Dự báo Thời tiết Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.3%
- Gió 2.26 m/s
- Điểm ngưng 21.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao theo giờ
24° / 24.7°

89 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

89 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

90 %
mây đen u ám
23.7° / 24.6°

90 %
mây đen u ám
23.8° / 24.6°

90 %
mây đen u ám
23.6° / 23.6°

92 %
mây đen u ám
24° / 23.9°

91 %
mây đen u ám
23.9° / 24°

90 %
mây đen u ám
23.8° / 24.3°

87 %
mây đen u ám
24.2° / 25.4°

83 %
mây đen u ám
27° / 29.9°

72 %
mây đen u ám
30° / 31.2°

63 %
mây đen u ám
31.2° / 33.9°

56 %
mây đen u ám
32.4° / 34.8°

52 %
mây đen u ám
32° / 35.3°

51 %
mây đen u ám
31.3° / 34.4°

52 %
mây đen u ám
31° / 33.8°

53 %
mây đen u ám
29.1° / 31.6°

61 %
mây đen u ám
28.3° / 30.9°

65 %
mây đen u ám
26.8° / 26.8°

74 %
mây đen u ám
25.5° / 25.8°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 25.4°

82 %
mây đen u ám
24.3° / 26°

83 %
mây đen u ám
23.2° / 24.2°

85 %
mây đen u ám
23.9° / 24.7°

86 %
mây đen u ám
23.1° / 24.7°

87 %
mây đen u ám
23.8° / 23.9°

88 %
mây đen u ám
24° / 24.2°

87 %
mây đen u ám
24° / 24.8°

86 %
mây đen u ám
23° / 24.8°

86 %
mây đen u ám
24.7° / 24.2°

85 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°

84 %
mây đen u ám
25.5° / 26.3°

80 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

74 %
mây đen u ám
29.4° / 31.2°

65 %
mây đen u ám
31.6° / 34°

58 %
mây đen u ám
33.6° / 36.4°

51 %
mây đen u ám
33.6° / 36°

47 %
mây đen u ám
33.1° / 36.7°

49 %
mây đen u ám
31.5° / 33.2°

56 %
mây đen u ám
31.8° / 34°

58 %
mây đen u ám
29.3° / 33.8°

65 %
mây cụm
27.5° / 29.1°

73 %
mây cụm
26.4° / 26.7°

77 %
mây cụm
25° / 26.9°

79 %
mây rải rác
24.5° / 25.6°

84 %
mây rải rác
25° / 24.2°

88 %
mây rải rác
23.8° / 24.4°

89 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Lũng - Huyện Lâm Thao
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
442.41
2.31
0.84
3.21
8.37
15.89
17.11
0.62