Dự báo Thời tiết Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao
mây đen u ám
- Độ ẩm 83.2%
- Gió 1.09 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao theo giờ
26.5° / 27°

83 %
mây đen u ám
26.5° / 26.4°

84 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

84 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

86 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.8°

86 %
mưa nhẹ
24.3° / 24.5°

94 %
mưa nhẹ
25° / 25.9°

95 %
mưa nhẹ
24.6° / 24.9°

95 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.7°

95 %
mưa nhẹ
24.7° / 24.3°

94 %
mưa nhẹ
23.9° / 23.4°

94 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.8°

93 %
mây đen u ám
24° / 25°

90 %
mây đen u ám
24.4° / 25.8°

84 %
mây đen u ám
25.1° / 26.3°

79 %
mưa nhẹ
27° / 26°

75 %
mưa nhẹ
25.1° / 26.5°

78 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.2°

84 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.9°

88 %
mưa nhẹ
23.4° / 23.5°

89 %
mây đen u ám
22° / 24°

91 %
mây đen u ám
22° / 23.1°

90 %
mây đen u ám
22.9° / 23.9°

90 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

88 %
mây đen u ám
22.9° / 22°

84 %
mây đen u ám
21.9° / 22.3°

84 %
mây đen u ám
21.9° / 21.1°

83 %
mây đen u ám
21.4° / 21.1°

84 %
mây đen u ám
21.5° / 21.2°

83 %
mây đen u ám
21.6° / 21.8°

83 %
mây đen u ám
21.9° / 21.4°

83 %
mây đen u ám
21° / 21.8°

83 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°

84 %
mây đen u ám
21.3° / 21.5°

84 %
mây đen u ám
21.4° / 22.7°

84 %
mây đen u ám
22.3° / 22.5°

81 %
mây đen u ám
23.6° / 23.8°

77 %
mây đen u ám
23.4° / 23.4°

76 %
mây đen u ám
23.8° / 24.4°

75 %
mây đen u ám
24.6° / 24.2°

73 %
mây đen u ám
24.4° / 24°

72 %
mây đen u ám
24.4° / 25.6°

70 %
mây đen u ám
25.3° / 25.4°

67 %
mây đen u ám
25.4° / 25.8°

66 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°

72 %
mây đen u ám
23.5° / 23°

72 %
mây đen u ám
23.1° / 23.6°

73 %
mây đen u ám
23° / 22.9°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
481.39
2.87
0.61
3.2
11.96
13.88
14.98
1.28