Dự báo Thời tiết Xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước
mây đen u ám
- Độ ẩm 47.1%
- Gió 3.94 m/s
- Điểm ngưng 20.1°
- UV 4.92
Thời tiết Xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước theo giờ
33° / 36°

48 %
mây đen u ám
33.4° / 35.3°

47 %
mây đen u ám
33.1° / 35.3°

46 %
mây đen u ám
33.4° / 35.5°

44 %
mây đen u ám
34.1° / 35.7°

41 %
mây đen u ám
35.3° / 36.5°

39 %
mây đen u ám
34.8° / 35.4°

38 %
mây đen u ám
34.9° / 36°

40 %
mây đen u ám
34.4° / 36.2°

42 %
mây đen u ám
33.2° / 35.3°

45 %
mây đen u ám
31.8° / 34.4°

54 %
mây đen u ám
30.5° / 33°

61 %
mây đen u ám
28.7° / 31°

66 %
mây đen u ám
27.4° / 30.3°

70 %
mây đen u ám
28° / 29.3°

72 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

73 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

73 %
mây đen u ám
26.8° / 26.4°

73 %
mây đen u ám
26.2° / 26.7°

73 %
mây đen u ám
26.7° / 26.9°

73 %
mây đen u ám
25.4° / 26.5°

74 %
mây đen u ám
25.6° / 26.7°

74 %
mây đen u ám
26° / 26.4°

71 %
mây đen u ám
28.6° / 31°

61 %
mây cụm
31.4° / 33.8°

53 %
mây đen u ám
33° / 35.1°

46 %
mây đen u ám
35° / 36.4°

44 %
mây đen u ám
34.3° / 37.3°

46 %
mây đen u ám
33.6° / 37.5°

50 %
mây đen u ám
33.5° / 38°

52 %
mây đen u ám
32.2° / 36.2°

58 %
mưa nhẹ
31.7° / 35.5°

59 %
mây đen u ám
31.1° / 35.5°

59 %
mây đen u ám
30.6° / 35.8°

65 %
mưa nhẹ
28.7° / 32.2°

80 %
mưa nhẹ
26.1° / 26.5°

88 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.1°

89 %
mưa nhẹ
26.4° / 26°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.9°

84 %
mây đen u ám
26.9° / 26°

87 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.8°

87 %
mưa nhẹ
25° / 26.7°

86 %
mây đen u ám
25.3° / 26.1°

85 %
mây đen u ám
26° / 26.6°

85 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.3°

85 %
mưa nhẹ
25° / 25.4°

86 %
mưa nhẹ
25.8° / 25.5°

85 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.9°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phước Vinh - Huyện Ninh Phước
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
299.91
0.97
1.06
5.19
36.68
12.01
13.82
2.05