Dự báo Thời tiết Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước
mây đen u ám
- Độ ẩm 75.9%
- Gió 0.99 m/s
- Điểm ngưng 24.1°
- UV 3.01
Thời tiết Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước theo giờ
29° / 33.7°

75 %
mây đen u ám
29.8° / 34.6°

74 %
mây đen u ám
31° / 38°

69 %
mây đen u ám
31.1° / 36.9°

64 %
mây đen u ám
32.1° / 37.9°

60 %
mây đen u ám
33.1° / 37.6°

56 %
mưa nhẹ
33° / 38.7°

56 %
mưa nhẹ
31.2° / 36.7°

59 %
mưa nhẹ
31.2° / 37.2°

69 %
mưa nhẹ
30.3° / 37.1°

78 %
mưa nhẹ
30.4° / 38°

84 %
mưa vừa
29° / 35.7°

86 %
mưa nhẹ
29.9° / 35.9°

88 %
mưa nhẹ
28.1° / 34.1°

88 %
mưa nhẹ
28.1° / 33°

87 %
mây đen u ám
27.8° / 32.5°

88 %
mây đen u ám
28° / 31.9°

86 %
mây đen u ám
27.2° / 31.9°

82 %
mây đen u ám
26.5° / 26.3°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
26.2° / 26.2°

79 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

79 %
mây đen u ám
26.5° / 26.8°

78 %
mây đen u ám
27.6° / 27.1°

77 %
mây đen u ám
27.1° / 30.7°

75 %
mây đen u ám
28.6° / 30.8°

74 %
mây đen u ám
28.6° / 31.6°

73 %
mây đen u ám
29.7° / 32.1°

69 %
mây đen u ám
30.9° / 33.5°

66 %
mây đen u ám
32.6° / 36.3°

55 %
mây đen u ám
32.9° / 36.7°

55 %
mây đen u ám
32° / 35.9°

60 %
mưa nhẹ
30.8° / 35.8°

67 %
mưa nhẹ
30° / 34°

74 %
mây đen u ám
27.8° / 30.7°

79 %
mây đen u ám
28° / 27.8°

82 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.7°

87 %
mưa vừa
26.1° / 27.8°

87 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.2°

85 %
mưa nhẹ
26.7° / 27.5°

84 %
mây đen u ám
26.4° / 27.8°

84 %
mây đen u ám
25.7° / 26.6°

85 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
25.2° / 26.3°

85 %
mây đen u ám
25.4° / 26°

86 %
mây đen u ám
25.6° / 26.9°

85 %
mây đen u ám
27° / 26.8°

84 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Phước Dân - Huyện Ninh Phước
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
382.83
1.11
2.29
11.43
15.18
12.09
14.2
2.03