Dự báo Thời tiết Xã Hưng Trung - Huyện Hưng Nguyên
mây đen u ám
- Độ ẩm 58.4%
- Gió 2.23 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 1.73
Thời tiết Xã Hưng Trung - Huyện Hưng Nguyên theo giờ
34.4° / 40.9°

58 %
mây đen u ám
33.1° / 40°

61 %
mây đen u ám
32.1° / 39°

67 %
mây đen u ám
31° / 38.5°

73 %
mây đen u ám
30.1° / 36.7°

76 %
mây đen u ám
29.4° / 33.8°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 32.6°

76 %
mây đen u ám
28.4° / 31°

76 %
mây đen u ám
28.7° / 30.7°

76 %
mây đen u ám
28° / 30.8°

77 %
mây đen u ám
27.5° / 29.4°

77 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

78 %
mây đen u ám
26.6° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
26.8° / 26.2°

80 %
mây đen u ám
27° / 27.6°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 32.5°

76 %
mây đen u ám
30.7° / 35°

69 %
mây đen u ám
31.5° / 37.7°

65 %
mây đen u ám
33.4° / 39.5°

58 %
mây đen u ám
35.7° / 41.3°

51 %
mây đen u ám
35.3° / 41.9°

51 %
mây đen u ám
35.5° / 41°

52 %
mây đen u ám
34.6° / 41.7°

54 %
mây đen u ám
34.9° / 41.3°

56 %
mây đen u ám
34.5° / 41.3°

59 %
mây đen u ám
32.1° / 39.5°

71 %
mây đen u ám
31.6° / 38.8°

80 %
mây đen u ám
29.8° / 37°

82 %
mưa nhẹ
29.2° / 37°

80 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.7°

78 %
mây đen u ám
30° / 34.5°

76 %
mây đen u ám
28.8° / 33.1°

77 %
mây đen u ám
28.8° / 31.8°

77 %
mây đen u ám
27.1° / 30.6°

78 %
mây đen u ám
27.7° / 30.1°

78 %
mây đen u ám
27.8° / 29.5°

79 %
mây đen u ám
28° / 29.9°

79 %
mây đen u ám
27.5° / 29.5°

79 %
mây đen u ám
27.6° / 30.2°

81 %
mây đen u ám
28.5° / 32.9°

79 %
mây đen u ám
29.7° / 33.8°

73 %
mây đen u ám
30.8° / 36.5°

69 %
mây đen u ám
31.1° / 37°

66 %
mây đen u ám
33.8° / 39.2°

61 %
mây đen u ám
33.4° / 40.1°

59 %
mây đen u ám
34.3° / 41.7°

59 %
mây đen u ám
33.6° / 40.5°

60 %
mây đen u ám
33.8° / 40.9°

63 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hưng Trung - Huyện Hưng Nguyên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hưng Trung - Huyện Hưng Nguyên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hưng Trung - Huyện Hưng Nguyên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
194.82
0.8
0.83
1.88
37.93
6.05
6.78
0.36