Dự báo Thời tiết Xã Hưng Thông - Huyện Hưng Nguyên
mây đen u ám
- Độ ẩm 57.4%
- Gió 1.2 m/s
- Điểm ngưng 24.6°
- UV 2.51
Thời tiết Xã Hưng Thông - Huyện Hưng Nguyên theo giờ
34.7° / 40.3°

57 %
mây đen u ám
34.1° / 40°

58 %
mây đen u ám
34° / 40.3°

62 %
mây đen u ám
32.6° / 39.4°

71 %
mây đen u ám
30.6° / 36.4°

77 %
mây đen u ám
29.1° / 34.4°

80 %
mây đen u ám
29.1° / 33.4°

78 %
mây đen u ám
28.4° / 32°

76 %
mây đen u ám
28.8° / 31.5°

76 %
mây đen u ám
28.1° / 30.9°

76 %
mây đen u ám
27.9° / 30.1°

77 %
mây đen u ám
27.3° / 29.9°

77 %
mây đen u ám
27.9° / 27.8°

78 %
mây đen u ám
27° / 27°

79 %
mây đen u ám
26.6° / 26.1°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 27.5°

81 %
mây đen u ám
28.2° / 32.7°

76 %
mây đen u ám
30.5° / 35.1°

69 %
mây đen u ám
31.8° / 37.7°

65 %
mây đen u ám
34° / 39.7°

58 %
mây đen u ám
35.7° / 41.1°

51 %
mây đen u ám
35.7° / 41.6°

51 %
mây đen u ám
35.3° / 40°

52 %
mây đen u ám
34.1° / 41.3°

54 %
mây đen u ám
34.6° / 41.2°

56 %
mây đen u ám
34.6° / 41.6°

59 %
mây đen u ám
32.7° / 39.2°

71 %
mây đen u ám
31.2° / 38.6°

80 %
mây đen u ám
29.4° / 36°

82 %
mưa nhẹ
29° / 36.2°

80 %
mưa nhẹ
29.7° / 35.2°

78 %
mây đen u ám
29.9° / 34.6°

76 %
mây đen u ám
28.9° / 33.1°

77 %
mây đen u ám
28.7° / 31°

77 %
mây đen u ám
27.2° / 30.6°

78 %
mây đen u ám
27.2° / 30.4°

78 %
mây đen u ám
27° / 29°

79 %
mây đen u ám
27.9° / 29.5°

79 %
mây đen u ám
27.8° / 29.7°

79 %
mây đen u ám
27.6° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
28.5° / 32.6°

79 %
mây đen u ám
29.4° / 33.4°

73 %
mây đen u ám
31° / 36.1°

69 %
mây đen u ám
31.9° / 37.3°

66 %
mây đen u ám
33.7° / 39°

61 %
mây đen u ám
33.5° / 40.1°

59 %
mây đen u ám
34.3° / 41.8°

59 %
mây đen u ám
33.9° / 40.6°

60 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hưng Thông - Huyện Hưng Nguyên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hưng Thông - Huyện Hưng Nguyên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hưng Thông - Huyện Hưng Nguyên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
208.56
1.53
0.13
2.01
38.79
8.72
8.98
0.27