Dự báo Thời tiết Phường Pom Hán - Thành Phố Lào Cai
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.3%
- Gió 0.63 m/s
- Điểm ngưng 21.1°
- UV 2.6
Thời tiết Phường Pom Hán - Thành Phố Lào Cai theo giờ
22.5° / 23°

94 %
mưa nhẹ
22.4° / 22.3°

94 %
mây đen u ám
22.3° / 22.8°

94 %
mây đen u ám
22.9° / 22.4°

93 %
mây đen u ám
21.5° / 22.9°

94 %
mây đen u ám
21.2° / 22.1°

93 %
mây đen u ám
22° / 22.8°

89 %
mây đen u ám
21.1° / 22.7°

88 %
mây đen u ám
21.6° / 22°

88 %
mây đen u ám
21.7° / 21.4°

87 %
mây đen u ám
21.9° / 22°

87 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

88 %
mây đen u ám
22° / 21.7°

90 %
mưa nhẹ
20.2° / 21.7°

91 %
mưa nhẹ
20.5° / 20.4°

97 %
mưa nhẹ
20.5° / 20°

98 %
mưa nhẹ
20.1° / 20.3°

99 %
mưa vừa
21° / 20.4°

99 %
mưa vừa
20.1° / 21.3°

100 %
mưa vừa
22.6° / 22.7°

87 %
mây đen u ám
22.5° / 22°

88 %
mưa nhẹ
22.1° / 23°

87 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.4°

83 %
mưa nhẹ
24.7° / 24.5°

78 %
mây đen u ám
24.3° / 24.2°

80 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

67 %
mây đen u ám
25.1° / 26.8°

72 %
mây đen u ám
24.5° / 24.4°

82 %
mây đen u ám
24° / 24.4°

84 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

88 %
mây đen u ám
22.6° / 23.2°

91 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

91 %
mây đen u ám
22.2° / 22.5°

91 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

91 %
mây đen u ám
23° / 22.7°

92 %
mây đen u ám
22° / 23°

93 %
mây đen u ám
21° / 22.8°

94 %
mây đen u ám
21.8° / 22.4°

95 %
mây đen u ám
21.5° / 22.7°

95 %
mây đen u ám
21.3° / 22.1°

96 %
mây đen u ám
21.5° / 22.2°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 23°

96 %
mây đen u ám
22.6° / 24°

93 %
mây đen u ám
24° / 23°

88 %
mây đen u ám
24.7° / 24.2°

83 %
mây đen u ám
25.3° / 25.7°

77 %
mây đen u ám
27.4° / 27.1°

70 %
mây đen u ám
27.6° / 27.2°

70 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Pom Hán - Thành Phố Lào Cai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Pom Hán - Thành Phố Lào Cai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Pom Hán - Thành Phố Lào Cai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
186.97
1.17
0.94
0.44
68.67
11.5
11.92
0.36