Dự báo Thời tiết Phường Lào Cai - Thành Phố Lào Cai
mây cụm
- Độ ẩm 69.1%
- Gió 0.37 m/s
- Điểm ngưng 17.4°
- UV 0
Thời tiết Phường Lào Cai - Thành Phố Lào Cai theo giờ
23.5° / 23.9°
68 %
mây cụm
23.4° / 23.3°
69 %
mây cụm
23.5° / 23.3°
70 %
mây đen u ám
22.1° / 22.8°
71 %
mây đen u ám
22.6° / 22°
72 %
mây đen u ám
22.1° / 22.6°
73 %
mây đen u ám
21.2° / 22.8°
74 %
mây đen u ám
21.5° / 22.6°
75 %
mây đen u ám
21.7° / 22°
77 %
mây đen u ám
21.5° / 21.4°
78 %
mây đen u ám
20.2° / 21.2°
80 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°
79 %
mây đen u ám
21.6° / 22°
80 %
mây đen u ám
21.9° / 21.9°
81 %
mây đen u ám
22.7° / 23.3°
76 %
mây đen u ám
24.8° / 24.1°
70 %
mây đen u ám
26.9° / 26.6°
62 %
mây đen u ám
28.3° / 29.6°
54 %
mây đen u ám
29.1° / 30.4°
50 %
mây đen u ám
30.1° / 30.4°
48 %
mây đen u ám
29.1° / 30.2°
49 %
mây đen u ám
29.8° / 30.1°
50 %
mây cụm
29° / 29.3°
55 %
mây cụm
26° / 26.9°
67 %
mây cụm
24.5° / 24°
71 %
mây cụm
23.9° / 23.5°
73 %
mây cụm
23° / 23.8°
75 %
mây cụm
22.2° / 22.7°
76 %
mây rải rác
23° / 22.7°
77 %
mây rải rác
22.9° / 22.9°
78 %
mây rải rác
22° / 22.3°
79 %
mây rải rác
21.6° / 21.8°
80 %
mây rải rác
21.1° / 22°
80 %
bầu trời quang đãng
22° / 22°
81 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 21.7°
82 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 20.4°
82 %
mây thưa
20.9° / 20.2°
83 %
bầu trời quang đãng
21.1° / 21.8°
80 %
bầu trời quang đãng
24.8° / 24.9°
69 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.1°
61 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 29.5°
54 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 30°
48 %
bầu trời quang đãng
31° / 31.2°
45 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 31.9°
44 %
mây thưa
30.5° / 31.9°
44 %
mây rải rác
30.8° / 31.6°
45 %
mây rải rác
29.6° / 30.4°
50 %
mây rải rác
26.8° / 27°
64 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Phường Lào Cai - Thành Phố Lào Cai những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Lào Cai - Thành Phố Lào Cai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Lào Cai - Thành Phố Lào Cai
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
507.66
3.08
0
18.61
36.21
64.95
69.84
1.45